Định nghĩa của từ newborn

newbornadjective

trẻ sơ sinh

/ˈnjuːbɔːn//ˈnuːbɔːrn/

Từ "newborn" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Thuật ngữ "newborn" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "ne" có nghĩa là "new" và "born" có nghĩa là "sinh ra". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), cụm từ "new born" dùng để chỉ một đứa trẻ mới sinh, thường được dùng để mô tả một đứa trẻ sơ sinh trong vài ngày hoặc vài tuần đầu tiên của cuộc đời. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành một từ duy nhất, "newborn", củng cố ý nghĩa của nó khi ám chỉ một đứa trẻ trong giai đoạn hậu sản ngay lập tức, thường là trong vòng 24-48 giờ đầu sau khi sinh. Ngày nay, "newborn" được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh y khoa và giao tiếp để mô tả giai đoạn trẻ sơ sinh còn non nớt và dễ bị tổn thương.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningmới sinh

examplea newborn baby-trẻ sơ sinh

namespace
Ví dụ:
  • The parents were thrilled to bring their newborn home from the hospital.

    Các bậc cha mẹ vô cùng vui mừng khi được đưa đứa con mới sinh của mình về nhà từ bệnh viện.

  • The newborn's tiny fingers and toes were so delicate and cute.

    Những ngón tay, ngón chân nhỏ xíu của trẻ sơ sinh trông thật mỏng manh và dễ thương.

  • The hospital staff carefully handed the newborn over to the waiting parents.

    Các nhân viên bệnh viện đã cẩn thận trao đứa trẻ sơ sinh cho cha mẹ đang chờ đợi.

  • The newborn's first cry was a beautiful and reassuring sound.

    Tiếng khóc đầu tiên của trẻ sơ sinh là một âm thanh đẹp đẽ và an ủi.

  • The newborn's arrival brought a lot of joy and laughter into the family.

    Sự ra đời của đứa trẻ sơ sinh đã mang lại nhiều niềm vui và tiếng cười cho gia đình.

  • The nurse checked the newborn's vitals regularly to make sure everything was going well.

    Y tá thường xuyên kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn của trẻ sơ sinh để đảm bảo mọi thứ đều ổn.

  • The newborn slept most of the time during the first few days, allowing the parents to rest as well.

    Trẻ sơ sinh ngủ hầu hết thời gian trong vài ngày đầu tiên, giúp cha mẹ cũng có thời gian nghỉ ngơi.

  • The newborn's eyes were still closed, and she relied solely on her sense of smell and touch to navigate the world.

    Mắt của đứa trẻ sơ sinh vẫn còn nhắm và bé chỉ dựa vào khứu giác và xúc giác để định hướng thế giới.

  • The newborn's weight was carefully recorded at every doctor's appointment, making sure that she was getting enough to eat.

    Cân nặng của trẻ sơ sinh được ghi chép cẩn thận trong mỗi lần khám bệnh để đảm bảo trẻ được ăn đủ no.

  • The newborn's eyes gradually grew more accustomed to light, allowing her to see her parents' faces more clearly.

    Đôi mắt của đứa trẻ sơ sinh dần dần quen với ánh sáng, cho phép bé nhìn thấy khuôn mặt của bố mẹ rõ hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches