Định nghĩa của từ debutant

debutantnoun

người mới ra mắt

/ˈdebjuːtɑːnt//ˈdebjuːtɑːnt/

Từ "debutant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Trong tiếng Pháp, "début" có nghĩa là "lần đầu tiên" hoặc "bắt đầu", và hậu tố "-ant" là hậu tố danh từ hóa tạo thành danh từ chỉ người thực hiện hành động của động từ. Do đó, "débutant" theo nghĩa đen có nghĩa là "người lần đầu tiên xuất hiện". Vào cuối thế kỷ 18, thuật ngữ "débutant" được mượn sang tiếng Anh và ban đầu dùng để chỉ một người lần đầu tiên xuất hiện trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như sân khấu hoặc âm nhạc. Theo thời gian, thuật ngữ này mang hàm ý lãng mạn hơn, mô tả một phụ nữ trẻ lần đầu tiên xuất hiện trước công chúng tại một sự kiện xã hội, chẳng hạn như vũ hội hoặc vũ hội ra mắt. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ ai lần đầu tiên xuất hiện trước công chúng hoặc giới thiệu trong một bối cảnh cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo

examplea dexterous typist: người đánh máy chữ nhanh

examplea dexterous planist: người chơi pianô giỏi

meaningthuận dùng tay phải

typedanh từ

meaningchàng trai mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu

namespace
Ví dụ:
  • The stunning ballerina made her debut as the lead dancer in Swan Lake.

    Nữ diễn viên ballet xinh đẹp này đã lần đầu tiên đảm nhiệm vai trò vũ công chính trong vở Hồ thiên nga.

  • The up-and-coming actor captured the audience's attention with his impressive debut performance in the prestigious play.

    Nam diễn viên mới nổi đã thu hút sự chú ý của khán giả với màn trình diễn đầu tay ấn tượng trong vở kịch danh giá.

  • The debutant fashion designer showcased her breathtaking collection on the runway, leaving the audience in awe.

    Nhà thiết kế thời trang mới vào nghề đã trình làng bộ sưu tập ấn tượng của mình trên sàn diễn, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The young musician chose his debut single to be a powerful statement about social justice, and it immediately became a hit.

    Nghệ sĩ nhạc sĩ trẻ đã chọn đĩa đơn đầu tay của mình để đưa ra một tuyên bố mạnh mẽ về công lý xã hội và nó đã ngay lập tức trở thành một bản hit.

  • The debutant author's gripping novel swept the literary world, earning glowing reviews and rocketing her to fame.

    Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn của tác giả mới vào nghề đã làm khuynh đảo giới văn học, nhận được nhiều lời khen ngợi và đưa bà lên hàng danh tiếng.

  • The accomplished pianist made a stunning debut in the concert hall, delivering a flawless performance that left the audience spellbound.

    Nghệ sĩ piano tài năng này đã có màn ra mắt ấn tượng tại phòng hòa nhạc, mang đến một màn trình diễn hoàn hảo khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The ambitious artist's debut exhibition was a huge success, with collectors clamoring to buy her work.

    Triển lãm đầu tay của nghệ sĩ đầy tham vọng này đã thành công rực rỡ khi các nhà sưu tập đua nhau mua tác phẩm của cô.

  • The debutant artist's unique style and innovative take on the medium earned her critical acclaim and a place in the contemporary art world.

    Phong cách độc đáo và cách tiếp cận sáng tạo của nghệ sĩ mới vào nghề này đã giúp cô nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và có được vị trí trong thế giới nghệ thuật đương đại.

  • The upcoming film's debutante director was hailed as a fresh and exciting talent, promising a bright future in the industry.

    Đạo diễn mới của bộ phim sắp ra mắt này được ca ngợi là một tài năng mới mẻ và thú vị, hứa hẹn một tương lai tươi sáng trong ngành.

  • The new breakout musical debuted to rave reviews, with critics praising its originality, compelling storytelling, and standout performances.

    Vở nhạc kịch đột phá mới ra mắt đã nhận được nhiều lời khen ngợi, khi các nhà phê bình ca ngợi tính độc đáo, cách kể chuyện hấp dẫn và màn trình diễn xuất sắc.