Định nghĩa của từ neophyte

neophytenoun

người mới theo đạo

/ˈniːəfaɪt//ˈniːəfaɪt/

Từ "neophyte" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và dịch theo nghĩa đen là "cây mới" hoặc "sự phát triển mới". Trong các giáo phái khai tâm của người Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ này được dùng để mô tả những người mới cải đạo hoặc những người mới được khai tâm vào một cộng đồng tôn giáo hoặc triết học, những người được coi là mới mẻ, chưa được thử thách và thiếu kinh nghiệm. Trong Cơ đốc giáo, thuật ngữ "neophyte" vẫn được dùng để mô tả những tín đồ mới được rửa tội hoặc cải đạo, nhấn mạnh đến sự thiếu quen thuộc của họ với đức tin và nhu cầu được nuôi dưỡng và hướng dẫn khi họ trưởng thành và phát triển trong hành trình tâm linh của mình. Từ này phát triển từ ý nghĩa nông nghiệp ban đầu của nó, vì quá trình cải đạo những người mới đến với đức tin được coi là chăm sóc và nuôi dưỡng một hạt giống tâm linh, với hy vọng rằng nó sẽ phát triển thành một cây đức tin trưởng thành và phát triển mạnh mẽ theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười mới bước vào nghề

meaning(tôn giáo) người mới nhập đạo

namespace

a person who has recently started an activity

một người gần đây đã bắt đầu một hoạt động

Ví dụ:
  • The site gives neophytes the chance to learn from experts.

    Trang web mang đến cho người mới học cơ hội học hỏi từ các chuyên gia.

a person who has recently changed to a new religion

một người gần đây đã thay đổi sang một tôn giáo mới

a person who has recently become a priest or recently entered a religious order

một người vừa mới trở thành linh mục hoặc vừa mới gia nhập một dòng tu