Định nghĩa của từ teenager

teenagernoun

thiếu niên

/ˈtiːneɪdʒə(r)//ˈtiːneɪdʒər/

Từ "teenager" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Nó có thể xuất hiện từ sự kết hợp của "teen" (chỉ độ tuổi từ 13-19) và "ager" (hậu tố chỉ người thuộc nhóm tuổi cụ thể). Trước khi "teenager,", các thuật ngữ như "adolescent" hoặc "youth" được sử dụng, nhưng chúng không mang cùng trọng lượng văn hóa như thuật ngữ mới, thuật ngữ này định nghĩa một nhóm nhân khẩu học cụ thể với thái độ, sở thích và hành vi riêng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningCách viết khác : teener

namespace
Ví dụ:
  • The teenager eagerly scrolls through their social media feeds on their smartphone.

    Những thiếu niên háo hức lướt qua các trang mạng xã hội trên điện thoại thông minh của mình.

  • Her parents worry about their teenager's late-night parties and lack of sleep.

    Cha mẹ cô lo lắng về những bữa tiệc đêm và tình trạng thiếu ngủ của cô con gái tuổi teen.

  • The teenager struggles to communicate openly with their parents about their worries and fears.

    Thanh thiếu niên gặp khó khăn khi giao tiếp cởi mở với cha mẹ về những lo lắng và sợ hãi của mình.

  • His younger sister finds it difficult to relate to her rebellious and moody brother, who is a teenager.

    Em gái của anh thấy khó có thể hòa hợp với người anh trai nổi loạn và thất thường của mình, hiện đang là thiếu niên.

  • The teenager's music choice often clashes with their parents' preference for classical music.

    Lựa chọn âm nhạc của thanh thiếu niên thường xung đột với sở thích nghe nhạc cổ điển của cha mẹ.

  • Her friends' influence on her teenager has led to poor academic performance and risky behaviors.

    Ảnh hưởng của bạn bè đối với cô con gái tuổi teen đã dẫn đến kết quả học tập kém và những hành vi nguy hiểm.

  • His teenage years were marked by a growing sense of independence and self-discovery.

    Những năm tháng tuổi thiếu niên của ông được đánh dấu bằng ý thức ngày càng tăng về tính độc lập và tự khám phá.

  • Her teenager is passionate about environmental activism and often lobbies her parents to adopt eco-friendly practices.

    Cô con gái tuổi teen của cô rất đam mê hoạt động vì môi trường và thường vận động cha mẹ áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường.

  • The teenager's anger management issues have caused conflicts with their loved ones and peers.

    Các vấn đề về kiểm soát cơn giận của thanh thiếu niên đã gây ra xung đột với người thân và bạn bè.

  • His teenager's dreams and aspirations inspire his parents to support their education and career goals.

    Những ước mơ và khát vọng của cậu con trai tuổi teen đã truyền cảm hứng cho cha mẹ cậu ủng hộ mục tiêu học tập và nghề nghiệp của họ.