Định nghĩa của từ write up

write upphrasal verb

viết lên

////

Cụm từ "write up" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như kinh doanh, báo chí và học thuật, để mô tả quá trình chuẩn bị báo cáo, tài liệu hoặc bài viết để trình bày hoặc xuất bản. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và kế toán. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "write up" được sử dụng trong bối cảnh báo cáo tài chính để biểu thị quá trình tăng giá trị của tài sản hoặc chi phí lên giá trị thực của nó, trái ngược với chi phí ban đầu hoặc chi phí mua lại, vốn là thông lệ phổ biến trong thời đại đó. Điều này dẫn đến việc tạo ra "write up journal" trong kế toán, một tạp chí đặc biệt được sử dụng để ghi lại các sửa đổi như vậy. Theo thời gian, cụm từ "write up" đã được sử dụng để biểu thị bất kỳ quá trình soạn thảo báo cáo hoặc tài liệu nào, thường là để xuất bản hoặc trình bày, và hiện là một thuật ngữ hàng ngày được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực ngoài tài chính.

namespace
Ví dụ:
  • After completing the project, the team wrote up a detailed report that summarized the findings and presented actionable recommendations.

    Sau khi hoàn thành dự án, nhóm đã viết một báo cáo chi tiết tóm tắt những phát hiện và đưa ra các khuyến nghị khả thi.

  • At the end of the experiment, the scientist wrote up his observations in a scientific paper for publication.

    Vào cuối thí nghiệm, nhà khoa học đã viết lại những quan sát của mình trong một bài báo khoa học để xuất bản.

  • The police department wrote up a detailed incident report following the car accident.

    Sở cảnh sát đã viết một báo cáo chi tiết về vụ tai nạn xe hơi.

  • The event organizers wrote up a list of vendor contracts, ensuring each term was clearly spelled out.

    Những người tổ chức sự kiện đã viết ra một danh sách các hợp đồng với nhà cung cấp, đảm bảo mỗi điều khoản đều được nêu rõ ràng.

  • The journalist wrote up an engaging feature piece based on her interviews with the local community.

    Nhà báo đã viết một bài báo hấp dẫn dựa trên các cuộc phỏng vấn của cô với cộng đồng địa phương.

  • The marketing team wrote up a comprehensive business proposal for the new product launch.

    Nhóm tiếp thị đã viết một đề xuất kinh doanh toàn diện cho việc ra mắt sản phẩm mới.

  • The attorney wrote up a well-crafted legal brief to argue their client's case in court.

    Luật sư đã viết một bản tóm tắt pháp lý được soạn thảo kỹ lưỡng để tranh luận cho vụ kiện của thân chủ tại tòa.

  • The software developer wrote up a user manual for new customers to help them navigate the product's features.

    Nhà phát triển phần mềm đã viết hướng dẫn sử dụng cho khách hàng mới để giúp họ sử dụng các tính năng của sản phẩm.

  • The client wrote up a list of requirements for the project, ensuring everyone was on the same page.

    Khách hàng đã viết ra một danh sách các yêu cầu cho dự án, đảm bảo mọi người đều hiểu rõ.

  • The teacher wrote up a syllabus for the upcoming semester, outlining course objectives, assignments, and deadlines.

    Giáo viên đã viết giáo trình cho học kỳ sắp tới, nêu rõ mục tiêu của khóa học, bài tập và thời hạn nộp.