Định nghĩa của từ dissertation

dissertationnoun

Luận án

/ˌdɪsəˈteɪʃn//ˌdɪsərˈteɪʃn/

Từ "dissertation" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "dissertare", có nghĩa là "thảo luận" hoặc "tranh luận". Vào thời Trung cổ, thuật ngữ này dùng để chỉ một cuộc thảo luận hoặc chuyên luận dài về một chủ đề cụ thể. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng cụ thể trong bối cảnh học thuật để mô tả một tác phẩm viết dài, thường là luận án, được trình bày bằng miệng như một phần của bằng tiến sĩ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm quá trình nghiên cứu ban đầu và lập luận bằng văn bản tạo nên bằng tiến sĩ. Ngày nay, luận án là một chuyên luận học thuật toàn diện và chính thức do một sinh viên sau đại học viết để chứng minh trình độ chuyên môn và đóng góp độc đáo cho lĩnh vực nghiên cứu của họ. Thuật ngữ này tiếp tục thể hiện ý tưởng về một cuộc thảo luận hoặc lập luận chặt chẽ và sâu sắc, phản ánh sự nghiêm ngặt về mặt trí tuệ và nghiên cứu học thuật làm nền tảng cho nghiên cứu học thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nghị luận, sự bàn luận; sự bình luận

meaningbài nghị luận, bài luận văn; bài bình luận

namespace
Ví dụ:
  • Jessica has been working tirelessly on her dissertation for the past two years.

    Jessica đã làm việc không biết mệt mỏi cho luận án của mình trong hai năm qua.

  • The dissertation committee consists of three esteemed professors from different departments.

    Hội đồng luận án bao gồm ba giáo sư danh tiếng đến từ các khoa khác nhau.

  • After completing a Master's degree, Sarah is now embarking on her dissertation in the field of computer science.

    Sau khi hoàn thành chương trình Thạc sĩ, Sarah hiện đang bắt tay vào làm luận án trong lĩnh vực khoa học máy tính.

  • The dissertation proposal was finally accepted by the faculty, and the student can now move forward with the research.

    Đề xuất luận án cuối cùng đã được khoa chấp nhận và bây giờ sinh viên có thể tiếp tục nghiên cứu.

  • The dissertation is a significant piece of academic work that requires extensive research and analysis.

    Luận án là một công trình học thuật quan trọng đòi hỏi phải nghiên cứu và phân tích sâu rộng.

  • The dissertation defense is a critical event in which the student presents and defends the research findings to a committee.

    Bảo vệ luận án là sự kiện quan trọng trong đó sinh viên trình bày và bảo vệ kết quả nghiên cứu trước hội đồng.

  • The dissertation committee may request revisions or provide suggestions to strengthen the research methodology or arguments.

    Hội đồng luận án có thể yêu cầu sửa đổi hoặc đưa ra đề xuất để củng cố phương pháp nghiên cứu hoặc lập luận.

  • Rachel's dissertation has been awarded the faculty's best dissertation award for its originality and rigor.

    Luận án của Rachel đã được trao giải luận án xuất sắc nhất của khoa vì tính độc đáo và chặt chẽ của nó.

  • The dissertation process, from proposal to defense, takes several years of dedicated effort and commitment.

    Quá trình hoàn thành luận án, từ đề xuất đến bảo vệ, phải mất nhiều năm nỗ lực và cam kết.

  • Matthew's dissertation is a groundbreaking study that challenges conventional wisdom in the field and makes a significant contribution to the academic community's knowledge base.

    Luận án của Matthew là một nghiên cứu mang tính đột phá, thách thức những hiểu biết thông thường trong lĩnh vực này và đóng góp đáng kể vào cơ sở kiến ​​thức của cộng đồng học thuật.

Từ, cụm từ liên quan