Định nghĩa của từ memoir

memoirnoun

Hồi ức

/ˈmemwɑː(r)//ˈmemwɑːr/

Từ "memoir" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nơi nó được viết là "mémoire" (phát âm là mey-mWAHS-r). Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi từ "méyer" được sử dụng để mô tả một tài liệu pháp lý ghi lại các giao dịch hoặc thỏa thuận. Khi khái niệm về một tài khoản cá nhân về các sự kiện phát triển, từ tiếng Pháp "mémoire" bắt đầu được liên kết với việc nhớ lại hoặc nhắc nhở bản thân hoặc người khác về thông tin hoặc trải nghiệm quan trọng. Đến thế kỷ 17, "mémoire" bắt đầu được sử dụng ở dạng hiện tại của nó như một thuật ngữ để chỉ một câu chuyện cá nhân được ghi lại, đặc biệt là một câu chuyện do một nhân vật nổi tiếng viết để ghi lại các khía cạnh quan trọng trong cuộc sống hoặc thành tích của họ. Trong tiếng Anh, từ "memoir" được mượn từ tiếng Pháp vào đầu thế kỷ 18 và ý nghĩa của nó vẫn phần lớn phù hợp với nguồn gốc của nó. Khi văn học và lịch sử trở nên quan trọng hơn trong văn hóa phương Tây, hồi ký ngày càng trở nên phổ biến và có sức ảnh hưởng, cung cấp cái nhìn thoáng qua về quá khứ cũng như hiểu biết sâu sắc về trải nghiệm của con người. Ngày nay, hồi ký là một thể loại văn học phổ biến và thường được viết bởi những nhân vật của công chúng, chính trị gia và người nổi tiếng, như một cách để chia sẻ những câu chuyện cá nhân của họ với thế giới trong khi suy ngẫm về những sự kiện quan trọng trong lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningluận văn

meaning(số nhiều) truyện ký, hồi ký

meaning(số nhiều) tập ký yếu

namespace

an account written by somebody, especially somebody famous, about their life and experiences

một tài khoản được viết bởi ai đó, đặc biệt là ai đó nổi tiếng, về cuộc sống và kinh nghiệm của họ

Ví dụ:
  • O'Connor published a childhood memoir.

    O'Connor đã xuất bản một cuốn hồi ký thời thơ ấu.

  • After retirement, Jane decided to pen her memoir, recounting her decades-long career as a successful entrepreneur.

    Sau khi nghỉ hưu, Jane quyết định viết hồi ký, kể lại sự nghiệp kéo dài hàng thập kỷ của bà với tư cách là một doanh nhân thành đạt.

  • The poignant memoir of survivor John Doe details his gripping escape from a burning building and the aftermath of loss that followed.

    Hồi ký đầy xúc động của người sống sót John Doe kể lại chi tiết về cuộc trốn thoát đầy đau đớn của anh khỏi một tòa nhà đang cháy và hậu quả mất mát sau đó.

  • In her memoir, Oprah Winfrey reflects on her rags-to-riches story, including the challenges she faced as a young black woman in a male-dominated industry.

    Trong hồi ký của mình, Oprah Winfrey đã kể lại hành trình đi lên từ nghèo khó của mình, bao gồm những thách thức mà bà phải đối mặt khi còn là một phụ nữ da đen trẻ tuổi làm việc trong một ngành công nghiệp do nam giới thống trị.

  • In his memoir, the famous author shares insights into his writing process and the inspirations behind his beloved novels.

    Trong hồi ký của mình, tác giả nổi tiếng này chia sẻ những hiểu biết sâu sắc về quá trình viết lách và nguồn cảm hứng đằng sau những cuốn tiểu thuyết được yêu thích của ông.

Ví dụ bổ sung:
  • He has published a long memoir about those years.

    Ông đã xuất bản một cuốn hồi ký dài về những năm đó.

  • She describes in her memoirs how she coped with her mother's death.

    Trong hồi ký, bà mô tả cách bà vượt qua nỗi đau mất mẹ.

a written account of somebody’s life, a place, or an event, written by somebody who knows it well

một bản tường thuật về cuộc đời, một địa điểm hoặc một sự kiện của ai đó, được viết bởi một người biết rõ về nó

Ví dụ:
  • his brief memoir of his father's life

    hồi ký ngắn gọn của ông về cuộc đời của cha mình

  • the market for political memoirs

    thị trường hồi ký chính trị

Từ, cụm từ liên quan