Định nghĩa của từ hopelessness

hopelessnessnoun

sự vô vọng

/ˈhəʊpləsnəs//ˈhəʊpləsnəs/

Từ "hopelessness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tính từ "hopeles" xuất hiện vào thế kỷ thứ 9, bắt nguồn từ cụm từ "hope-less", kết hợp "hope" (có nghĩa là cảm giác mong đợi và mong muốn) với hậu tố "-less", biểu thị sự thiếu hụt hoặc vắng mặt của một cái gì đó. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ này phát triển thành "hopelesse" và có nghĩa hiện tại là sự thất bại hoặc tuyệt vọng không thể cứu vãn. Danh từ "hopelessness" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu là "hopelesness", và ám chỉ trạng thái hoặc cảm giác không có hy vọng hoặc kỳ vọng. Theo thời gian, cách viết được rút gọn thành "hopelessness." Từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, triết học và tâm lý học, để mô tả một loạt các cảm xúc và trải nghiệm, từ tuyệt vọng và chán nản đến cam chịu và vô ích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không hy vọng, sự tuyệt vọng

namespace

the feeling of being without hope

cảm giác không có hy vọng

Ví dụ:
  • a sense/feeling of hopelessness

    cảm giác/cảm giác tuyệt vọng

the fact of a situation being extremely bad with no hope that it will get better

thực tế là tình hình đang cực kỳ tồi tệ và không có hy vọng rằng nó sẽ tốt hơn

Ví dụ:
  • the hopelessness of the situation

    sự vô vọng của tình hình

the fact of being extremely bad or without ability or skill

thực tế là cực kỳ tệ hoặc không có khả năng hoặc kỹ năng

Ví dụ:
  • Despite his hopelessness as a boyfriend, he is capable of empathy.

    Mặc dù không có khả năng trở thành bạn trai, anh vẫn có khả năng đồng cảm.