Định nghĩa của từ unhappiness

unhappinessnoun

nỗi buồn, sự bất hạnh

/ʌnˈhapɪnɪs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "unhappiness" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và danh từ "happiness". Bản thân "Happiness" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hæp" có nghĩa là "may mắn, vận may" và "happ" có nghĩa là "cơ hội". Lần đầu tiên sử dụng "unhappiness" được ghi chép là vào thế kỷ 14. Nó chỉ đơn giản có nghĩa ngược lại với "happiness", biểu thị trạng thái thiếu may mắn hoặc sự hài lòng. Khi khái niệm về hạnh phúc cá nhân phát triển, "unhappiness" đã bao hàm cảm giác buồn bã, không hài lòng và tuyệt vọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó

meaningsự không may, sự bất hạnh; vận rủi

namespace

the feeling of being sad or not being happy

cảm giác buồn hay không vui

Ví dụ:
  • He tried to hide his unhappiness from his fans.

    Anh ấy cố gắng che giấu sự không vui của mình với người hâm mộ.

  • His constant worry and stress have led to a state of great unhappiness.

    Sự lo lắng và căng thẳng liên tục của anh ấy đã dẫn đến trạng thái vô cùng bất hạnh.

  • The rainy weather has left her feeling unhappy and trapped indoors.

    Thời tiết mưa khiến cô ấy cảm thấy không vui và phải ở trong nhà.

  • The breakup of their marriage has left them both feeling profound unhappiness.

    Sự tan vỡ cuộc hôn nhân khiến cả hai đều cảm thấy vô cùng đau khổ.

  • The job he thought would bring him success and happiness has turned out to be a source of great unhappiness.

    Công việc mà anh nghĩ sẽ mang lại cho anh thành công và hạnh phúc lại trở thành nguồn gốc của nỗi bất hạnh to lớn.

the feeling of not being pleased or satisfied with something

cảm giác không hài lòng hoặc hài lòng với một cái gì đó

Ví dụ:
  • He expressed his office's unhappiness about the way the regulations were made.

    Ông bày tỏ sự không hài lòng của văn phòng mình về cách thực hiện các quy định.