Định nghĩa của từ woot

wootexclamation

woot

/wuːt//wuːt/

Thuật ngữ "woot" ban đầu trở nên phổ biến như một câu cảm thán thể hiện sự phấn khích trong cộng đồng máy tính và trò chơi trực tuyến vào giữa những năm 1990. Nguồn gốc của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng có vẻ như nó bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "whoop" và "hoot". Thuật ngữ "whoop" đã được sử dụng như một cách diễn đạt sự phấn khích trong nhiều thế kỷ và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ nhiều ngôn ngữ bản địa của người Mỹ. Mặt khác, từ "hoot" là một từ tiếng Anh-Saxon cổ có nghĩa là "kêu lên" hoặc "hét lên". Sự kết hợp của hai từ này đã tạo ra thuật ngữ mới "woot,", từ đó trở thành tiếng lóng thông tục trong các cộng đồng trực tuyến liên quan đến máy tính và trò chơi. Việc sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài các cộng đồng này, với mức độ phổ biến của nó tăng đáng kể trong những năm gần đây do các quảng cáo trên TV và các tài liệu tham khảo về văn hóa đại chúng. Ngày nay, "woot" thường được sử dụng như một câu cảm thán hoặc thán từ vui vẻ, biểu thị sự phấn khích, chấp thuận hoặc ăn mừng. Trong khi cách sử dụng thuật ngữ này có thể tiếp tục thay đổi và phát triển theo thời gian, nguồn gốc của nó là sự hợp nhất của hai nguồn gốc ngôn ngữ riêng biệt khiến nó trở thành một ví dụ hấp dẫn về thế giới tiếng lóng và văn hóa đại chúng luôn thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • "I just scored two tickets to the game this weekend! Woot, woot!"

    "Tôi vừa giành được hai vé xem trận đấu vào cuối tuần này! Tuyệt vời, tuyệt vời!"

  • "We got accepted into that dream program! Time to woot and celebrate!"

    "Chúng ta đã được nhận vào chương trình mơ ước đó! Đã đến lúc ăn mừng và chúc mừng rồi!"

  • "My team just won the game! Woot woot, we did it!"

    "Đội của tôi vừa giành chiến thắng! Woot woot, chúng ta đã làm được!"

  • "They announced a sale on my favorite product! Woot, I'm grinding my way to that shopping cart right now!"

    "Họ thông báo giảm giá sản phẩm yêu thích của tôi! Woot, tôi đang nhanh chóng đến giỏ hàng ngay bây giờ!"

  • "I got a promotion at work! Woot, new opportunities ahead!"

    "Tôi được thăng chức! Woot, nhiều cơ hội mới đang chờ đón!"

  • "My friend just surprised me with a birthday party! Woot, I'm feeling so loved today!"

    "Bạn tôi vừa làm tôi bất ngờ với một bữa tiệc sinh nhật! Woot, hôm nay tôi cảm thấy được yêu thương vô cùng!"

  • "I just found out I won the lottery! Woot, my life is about to change!"

    "Tôi vừa phát hiện ra mình trúng số! Woot, cuộc sống của tôi sắp thay đổi rồi!"

  • "My cat finally learned how to fetch! Woot, I'm so proud of her!"

    "Cuối cùng thì mèo nhà tôi cũng học được cách nhặt đồ! Woot, tôi tự hào về nó quá!"

  • "I just hit my fitness goals! Woot, time for a cheat day!"

    "Tôi vừa đạt được mục tiêu thể dục của mình! Woot, đến lúc cho một ngày ăn gian rồi!"

  • "I just fixed my car by myself! Woot, I'm feeling pretty handy these days!"

    "Tôi vừa tự sửa được xe của mình! Woot, dạo này tôi thấy mình khá khéo tay!"