- "I just scored two tickets to the game this weekend! Woot, woot!"
"Tôi vừa giành được hai vé xem trận đấu vào cuối tuần này! Tuyệt vời, tuyệt vời!"
- "We got accepted into that dream program! Time to woot and celebrate!"
"Chúng ta đã được nhận vào chương trình mơ ước đó! Đã đến lúc ăn mừng và chúc mừng rồi!"
- "My team just won the game! Woot woot, we did it!"
"Đội của tôi vừa giành chiến thắng! Woot woot, chúng ta đã làm được!"
- "They announced a sale on my favorite product! Woot, I'm grinding my way to that shopping cart right now!"
"Họ thông báo giảm giá sản phẩm yêu thích của tôi! Woot, tôi đang nhanh chóng đến giỏ hàng ngay bây giờ!"
- "I got a promotion at work! Woot, new opportunities ahead!"
"Tôi được thăng chức! Woot, nhiều cơ hội mới đang chờ đón!"
- "My friend just surprised me with a birthday party! Woot, I'm feeling so loved today!"
"Bạn tôi vừa làm tôi bất ngờ với một bữa tiệc sinh nhật! Woot, hôm nay tôi cảm thấy được yêu thương vô cùng!"
- "I just found out I won the lottery! Woot, my life is about to change!"
"Tôi vừa phát hiện ra mình trúng số! Woot, cuộc sống của tôi sắp thay đổi rồi!"
- "My cat finally learned how to fetch! Woot, I'm so proud of her!"
"Cuối cùng thì mèo nhà tôi cũng học được cách nhặt đồ! Woot, tôi tự hào về nó quá!"
- "I just hit my fitness goals! Woot, time for a cheat day!"
"Tôi vừa đạt được mục tiêu thể dục của mình! Woot, đến lúc cho một ngày ăn gian rồi!"
- "I just fixed my car by myself! Woot, I'm feeling pretty handy these days!"
"Tôi vừa tự sửa được xe của mình! Woot, dạo này tôi thấy mình khá khéo tay!"