danh từ
niềm vui vẻ, niềm hồ hởi
sự phấn khởi
/ɪɡˌzɪləˈreɪʃn//ɪɡˌzɪləˈreɪʃn/"Sự phấn khích" bắt nguồn từ tiếng Latin "exhilarare", có nghĩa là "làm cho vui lên". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra khỏi" hoặc "từ", trong khi "hilarare" có nghĩa là "làm cho vui vẻ". Điều này cho thấy rằng sự phấn khích ban đầu ám chỉ trạng thái được "nâng lên" hoặc "làm cho vui vẻ" từ một cái gì đó. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm một phạm vi cảm xúc rộng hơn, bao gồm sự phấn khích, hân hoan và cảm giác tràn đầy năng lượng. Ngày nay, sự phấn khích thường mô tả cảm giác vui sướng mãnh liệt và các giác quan được nâng cao, thường gắn liền với những trải nghiệm ly kỳ hoặc đầy thử thách.
danh từ
niềm vui vẻ, niềm hồ hởi
Khi tàu lượn siêu tốc lao vút lên không trung, Jane cảm thấy một luồng phấn khích dâng trào khiến tim cô đập thình thịch trong lồng ngực.
Cảnh tượng mặt trời lặn trên đại dương khiến Sarah nín thở vì phấn khích khi những sắc màu của bầu trời hòa quyện thành một cảnh tượng rực rỡ.
Sau khi hoàn thành cuộc chạy marathon, John không khỏi cảm thấy phấn khích sâu sắc khi cơ thể anh vượt qua giới hạn của nó.
Tiếng gầm rú của động cơ vang vọng khắp không trung khi máy bay thực hiện những pha nhào lộn nguy hiểm, khiến khán giả cảm thấy vô cùng phấn khích.
Mùi cỏ mới cắt và tiếng trẻ con chơi đùa bên ngoài khiến Emily cảm thấy một cảm giác phấn khích tột độ, đưa cô trở về tuổi thơ.
Khi sợi dây đàn hồi đập vào người Nick, anh không khỏi cảm thấy một cảm giác phấn khích dâng trào khi anh lao vút lên không trung.
Nhảy khỏi ván nhảy, tim Sophia đập rộn ràng vì phấn khích khi cô chạm mặt nước với tiếng nước bắn tung tóe.
Cảm giác phấn khích dâng trào khiến James đứng im tại chỗ khi anh xem những người nhào lộn thực hiện những pha nguy hiểm táo bạo trên dây cao.
Cảm giác gió thổi qua mái tóc và cảm giác tốc độ khi cô lướt xuống núi trên ván trượt tuyết khiến Allison tràn ngập cảm giác phấn khích.
Ý nghĩ bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới khiến Sophie tràn ngập cảm giác phấn khích, khiến tim cô đập rộn ràng vì háo hức.