Định nghĩa của từ woefully

woefullyadverb

đáng sợ

/ˈwəʊfəli//ˈwəʊfəli/

"Woefully" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wā," có nghĩa là "woe" hoặc "nỗi buồn." Từ này được kết hợp với hậu tố "-ful," có nghĩa là "đầy đủ," để tạo thành "wāful," có nghĩa là "đầy đủ nỗi buồn." Theo thời gian, "wāful" phát triển thành "woeful," và cách phát âm chuyển sang dạng hiện tại. Do đó, "woefully" theo nghĩa đen có nghĩa là "theo cách đầy đủ nỗi buồn hoặc đau khổ." Nó nhấn mạnh trạng thái buồn bã, đau khổ hoặc hối tiếc sâu sắc.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningbuồn rầu, tang thương

meaningđáng thương

meaning(thông tục) ghê, ghê gớm

namespace

to a very bad or serious degree

ở mức độ rất xấu hoặc nghiêm trọng

Ví dụ:
  • His performance was woefully inadequate.

    Màn trình diễn của anh ấy thật tồi tệ.

  • The team's performance in the final game was woefully poor, with numerous errors and missed opportunities.

    Màn trình diễn của đội trong trận đấu cuối cùng thật tệ hại, với rất nhiều lỗi và cơ hội bị bỏ lỡ.

  • The economist's prediction for the stock market was woefully inaccurate, causing investors to lose significant amounts of money.

    Dự đoán của nhà kinh tế học về thị trường chứng khoán hoàn toàn không chính xác, khiến các nhà đầu tư mất một khoản tiền đáng kể.

  • The train was woefully slow, taking twice as long as usual to reach its destination.

    Chuyến tàu chạy rất chậm, mất gấp đôi thời gian bình thường để đến đích.

  • The narrator's memory was woefully hazy, making it difficult to remember even important details.

    Trí nhớ của người kể chuyện rất mơ hồ, khiến cho việc nhớ lại ngay cả những chi tiết quan trọng cũng trở nên khó khăn.

Từ, cụm từ liên quan

in a very sad way

một cách rất buồn

Ví dụ:
  • ‘I’ll never see him again,’ she sighed woefully.

    “Tôi sẽ không bao giờ gặp lại anh ấy nữa,” cô thở dài buồn bã.