phó từ
u sầu, rầu rự
mất trí
/ˈdɪzməli//ˈdɪzməli/"Dismally" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dēamal", có nghĩa là "buồn tẻ", "tối tăm" hoặc "ảm đạm". Nó chuyển đổi qua tiếng Anh trung đại thành "dismal" và cuối cùng sử dụng hậu tố "ly" để trở thành trạng từ "dismally." Nguồn gốc của từ này làm nổi bật mối liên hệ của nó với bóng tối và sự ảm đạm gắn liền với nỗi buồn và sự tuyệt vọng. Theo thời gian, "dismally" đã phát triển để mô tả không chỉ bóng tối vật lý của một địa điểm mà còn là bóng tối cảm xúc của một tình huống.
phó từ
u sầu, rầu rự
without skill or success
không có kỹ năng hoặc thành công
Đảng đã thể hiện một cách ảm đạm trong cuộc bầu cử.
Tôi đã cố gắng không cười nhưng thất bại thảm hại (= hoàn toàn không thành công).
Sau nhiều tuần mưa liên tục, khu vườn trông ảm đạm và không có dấu hiệu nào của sự sống.
Màn trình diễn của đội trong trận đấu này cực kỳ tệ hại và họ đã bị đối thủ đè bẹp toàn diện.
Dự báo thời tiết vào cuối tuần khá ảm đạm, với những trận mưa rào liên tục và gió giật mạnh.