phó từ
không thích đáng, không thoả đáng
không đầy đủ
/ɪnˈædɪkwətli//ɪnˈædɪkwətli/"Inadequately" bắt nguồn từ tiếng Latin "inadequatus", sự kết hợp của "in-" (không) và "adequatus" (bằng, đủ). Từ "adequate" đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, có nghĩa là "bằng" và phát triển thành "sufficient" hoặc "đủ". Bằng cách thêm tiền tố phủ định "in-", "inadequate" có nghĩa là "không đủ", "không đủ" hoặc "lacking" trong một ngữ cảnh cụ thể.
phó từ
không thích đáng, không thoả đáng
Những nỗ lực của nhà trường nhằm cải thiện thành tích học tập của học sinh chưa được quan tâm thỏa đáng, dẫn đến điểm thi thấp hơn và kết quả học tập kém.
Chiến lược tiếp thị của công ty đã không được thực hiện đầy đủ, dẫn đến doanh số thấp và nhận diện thương hiệu kém.
Mặc dù đã nỗ lực nhiều lần, dự án vẫn chưa được tài trợ đầy đủ, hạn chế nguồn lực và không thể hoàn thành thành công.
Trình độ nhân sự của bệnh viện không được quản lý đầy đủ, dẫn đến thời gian chờ đợi của bệnh nhân lâu và chất lượng chăm sóc kém.
Cách tiếp cận cộng đồng của tổ chức chưa được thực hiện đầy đủ, không thu hút và trao quyền cho người dân địa phương.
Các kế hoạch tăng trưởng kinh tế của chính trị gia đã không được giải thích đầy đủ, dẫn đến sự bối rối và bất ổn trong cử tri.
Các biện pháp kiểm soát nhiễm trùng của bệnh viện không được giải thích đầy đủ cho bệnh nhân, dẫn đến tình trạng tuân thủ kém và gia tăng rủi ro.
Việc nâng cấp hệ thống phần mềm chưa được kiểm tra đầy đủ, dẫn đến trục trặc và thời gian ngừng hoạt động gây ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất.
Thiết kế sản phẩm không phù hợp với thị trường mục tiêu, dẫn đến khách hàng không hài lòng và doanh số thấp.
Các biện pháp an ninh tại khu nhà này không được duy trì đầy đủ, khiến nơi đây dễ bị đột nhập và xảy ra các hoạt động tội phạm khác.