phó từ
một cách tồi tệ
cực kỳ
thật đáng kinh ngạc
/ˈʃɒkɪŋli//ˈʃɑːkɪŋli/Từ "shockingly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Động từ "to shock" ban đầu có nghĩa là "đánh hoặc đập" và bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scocan", có nghĩa là "đánh" hoặc "đánh". Theo thời gian, nghĩa của "to shock" được mở rộng để bao gồm ý tưởng gây ra cảm xúc mạnh mẽ và thường khó chịu, chẳng hạn như ngạc nhiên, báo động hoặc ghê tởm. Trạng từ "shockingly" xuất hiện vào thế kỷ 17, ban đầu có nghĩa là "theo cách gây sốc" hoặc "theo cách gây sốc". Nó thường được dùng để mô tả điều gì đó không chỉ bất ngờ mà còn gây khó chịu hoặc xúc phạm. Ngày nay, "shockingly" được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, hoài nghi hoặc kinh ngạc trước điều gì đó bất thường, đáng ngạc nhiên hoặc khó chịu.
phó từ
một cách tồi tệ
cực kỳ
in a way that offends or upsets people; in a way that is morally wrong
theo cách xúc phạm hoặc làm mọi người khó chịu; theo cách sai trái về mặt đạo đức
tỷ lệ tử vong cao một cách đáng kinh ngạc
cảnh bạo lực kinh hoàng
Nghiên cứu cho thấy gần một nửa số sinh viên đại học thừa nhận gian lận trong kỳ thi một cách đáng kinh ngạc.
Lượng rác thải nhựa ở đại dương của chúng ta đã tăng gấp mười lần chỉ trong thập kỷ qua, thật đáng kinh ngạc.
Thật đáng kinh ngạc khi có tới hơn 80% người dùng mạng xã hội kiểm tra tài khoản của mình trên giường.
in a very bad way
theo một cách rất tệ
Việc giao tiếp nội bộ ở đây cực kỳ kém.