phó từ
buồn
bất hạnh, không may
bất hạnh
/ʌnˈhæpɪli//ʌnˈhæpɪli/"Unhappily" là sự kết hợp trực tiếp giữa tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "happily". Bản thân "Happily" có một lịch sử lâu dài, phát triển từ tiếng Anh cổ "hāplic", có nghĩa là "may mắn". Tiền tố "un-" đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy. Vì vậy, "unhappily" về cơ bản có nghĩa là "không vui vẻ", nhấn mạnh trạng thái bất hạnh hoặc buồn bã. Nguồn gốc của nó nằm ở sự phủ định đơn giản của một trạng thái tích cực.
phó từ
buồn
bất hạnh, không may
in an unhappy way
một cách không vui
Anh thở dài không vui.
“Tôi đã phạm một sai lầm lớn,” cô nói một cách không vui.
Alice loạng choạng bước qua khu chợ đông đúc một cách không vui vẻ, cô lê bước và lẩm bẩm một mình.
Đội đã thua trận một cách không vui, mỗi thành viên đều cúi vai và tỏ vẻ chán nản.
Nhân vật chính lê bước dưới trời mưa một cách buồn bã, kéo chặt mũ trùm đầu và cố gắng tránh làm nước bắn tung tóe qua các vũng nước.
used to say that a particular situation or fact makes you sad or disappointed
dùng để nói rằng một tình huống hoặc sự việc cụ thể nào đó khiến bạn buồn hoặc thất vọng
Thật không may, may mắn như vậy là rất hiếm.
Vợ ông không may mắn đã qua đời cách đây 5 năm.
Từ, cụm từ liên quan