phó từ
như bi kịch, theo kiểu bi kịch
buồn, bi thảm, thảm thương
thật đáng buồn
/ˈtrædʒɪkli//ˈtrædʒɪkli/Từ "tragically" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "tragos", nghĩa là "dê" và "ikos", nghĩa là "ca sĩ". Sự kết hợp này ám chỉ thể loại thơ ca Hy Lạp được gọi là bi kịch, đặc trưng bởi giọng điệu nghiêm túc và trang trọng. Vào thế kỷ 16, từ "tragic" xuất hiện để mô tả điều gì đó buồn, không may hoặc tai họa. Người ta cho rằng ý nghĩa của từ này xuất phát từ ý tưởng rằng bi kịch, với tư cách là một hình thức văn học, liên quan đến chủ đề đau khổ và thảm họa. Đến thế kỷ 18, tính từ "tragically" đã phát triển để mô tả điều gì đó được đánh dấu hoặc đặc trưng bởi bi kịch. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả những hoàn cảnh không may hoặc buồn, chẳng hạn như "tragically, she lost her life in the accident."
phó từ
như bi kịch, theo kiểu bi kịch
buồn, bi thảm, thảm thương
Thật đáng tiếc, nghệ sĩ đã qua đời trước khi hoàn thành kiệt tác của mình.
Thật bi thảm, nạn nhân của vụ nổ đã tử vong vài giờ sau đó tại bệnh viện.
Thật bi thảm, ngôi nhà thân yêu của gia đình đã bị cháy vào giữa đêm.
Đáng buồn thay, thẩm phán đã đưa ra hình phạt khắc nghiệt nhất cho một tội nhẹ.
Thật đáng tiếc, sự nghiệp của vận động viên này đã bị cắt ngắn do chấn thương nghiêm trọng.
Thật bi thảm, chiếc máy bay quân sự chở binh lính đã rơi xuống biển, không còn ai sống sót.
Thật đáng buồn, cuộc hôn nhân từng hạnh phúc này đã kết thúc bằng một cuộc ly hôn cay đắng.
Đáng buồn thay, cuộc sống của ngôi sao này đã mất kiểm soát vì nghiện ngập và những lựa chọn sai lầm.
Thật bi thảm, trận động đất đã phá hủy toàn bộ thị trấn và khiến hàng ngàn người mất nhà cửa.
Thật không may, đứa trẻ đã mắc phải một căn bệnh hiếm gặp và qua đời khi còn nhỏ.