Định nghĩa của từ regretfully

regretfullyadverb

thật đáng tiếc

/rɪˈɡretfəli//rɪˈɡretfəli/

Từ "regretfully" là một trạng từ có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "regn" có nghĩa là "mourn" hoặc "lament" và "full" có nghĩa là "fully" hoặc "hoàn toàn". Ban đầu, từ này ám chỉ việc thể hiện nỗi buồn hoặc sự thương tiếc, thường trong bối cảnh trang trọng hoặc long trọng. Theo thời gian, ý nghĩa của "regretfully" được mở rộng để bao gồm việc thể hiện sự hối tiếc hoặc xin lỗi về điều gì đó đã xảy ra. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp chuyên nghiệp, chẳng hạn như trong các lá thư hoặc email trang trọng, để truyền đạt cảm giác hối tiếc hoặc xin lỗi về một quyết định hoặc hành động. Trong tiếng Anh hiện đại, "regretfully" thường được sử dụng trong các cụm từ như "Tôi rất tiếc phải thông báo cho bạn" hoặc "Thật không may, chúng tôi rất tiếc phải khuyên rằng...", đây là một cách lịch sự để bày tỏ sự thất vọng hoặc buồn bã nhưng vẫn giữ được giọng điệu chuyên nghiệp.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghối tiếc; buồn rầu

namespace

in a way that shows you are sad or disappointed about something

theo cách cho thấy bạn buồn hoặc thất vọng về điều gì đó

Ví dụ:
  • ‘I'm afraid not,’ he said regretfully.

    "Tôi e là không", anh ta nói một cách tiếc nuối.

  • Emma shook her head regretfully.

    Emma lắc đầu tiếc nuối.

  • Regretfully, due to unforeseen circumstances beyond our control, we are unable to honor our commitment to the event next week.

    Rất tiếc, do những tình huống bất khả kháng nằm ngoài tầm kiểm soát, chúng tôi không thể thực hiện cam kết tổ chức sự kiện vào tuần tới.

  • I regretfully inform you that our product will not be available next month as previously announced.

    Tôi rất tiếc phải thông báo rằng sản phẩm của chúng tôi sẽ không có sẵn vào tháng tới như đã thông báo trước đó.

  • The company must regretfully announce that it will be laying off a certain number of employees due to financial difficulties.

    Công ty rất tiếc phải thông báo rằng họ sẽ sa thải một số lượng nhân viên nhất định do khó khăn về tài chính.

used to show that you are sorry that something is the case and you wish the situation were different

được dùng để chỉ rằng bạn lấy làm tiếc về một điều gì đó đã xảy ra và bạn mong muốn tình huống đó khác đi

Ví dụ:
  • There is, regretfully, no space in this article to examine all these issues.

    Thật đáng tiếc là bài viết này không có đủ chỗ để xem xét tất cả những vấn đề này.

  • Regretfully, mounting costs have forced the museum to close.

    Thật đáng tiếc, chi phí ngày càng tăng đã buộc bảo tàng phải đóng cửa.

Từ, cụm từ liên quan