phó từ
buồn rầu; thê lương
buồn thảm
/ˈmɔːnfəli//ˈmɔːrnfəli/Từ "mournfully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi lại cách sử dụng sớm nhất của "mournfully" vào thế kỷ thứ 9. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mournian", có nghĩa là "than khóc" hoặc "than khóc". Từ tiếng Anh cổ này chịu ảnh hưởng của từ tiếng Latin "maerere", có nghĩa là "đau buồn" hoặc "buồn bã". Trong suốt thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 CN), "mournfully" được sử dụng để mô tả một giai điệu hoặc phẩm chất buồn hoặc đáng thương. Ví dụ, một bài hát có thể được mô tả là "mournfully sung" hoặc một người có thể được nói là "sigh mournfully". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi, nhưng bản chất thể hiện nỗi buồn hoặc đau khổ của nó vẫn không thay đổi.
phó từ
buồn rầu; thê lương
Tiếng ồn ào náo nhiệt của thành phố dần dần lắng xuống, chỉ còn lại tiếng gió hú buồn thảm trên những con phố vắng vẻ.
Giọng hát của cô tràn ngập nỗi niềm khao khát buồn bã khi cô hát những lời bài hát ballad sâu lắng.
Dàn hợp xướng đau buồn hát những bài thánh ca than khóc khi quan tài được hạ xuống đất.
Người nhạc trưởng đã chỉ huy dàn nhạc chơi một giai điệu buồn thảm, mỗi nốt nhạc đều phản ánh nỗi buồn sâu thẳm trong trái tim của người soạn nhạc.
Cơn mưa buồn bã rơi xuống cửa sổ, một bản giao hưởng buồn bã.
Mặt trời biến mất sau những đám mây xám, bao trùm thế giới trong bóng tối buồn thảm.
Đôi mắt cô sáng lên những giọt nước mắt chưa rơi, buồn bã và nặng nề vì đau buồn.
Âm thanh buồn thảm của tiếng kèn túi có thể được nghe thấy từ xa, một lời nhắc nhở trang nghiêm về sự mất mát.
Nghệ sĩ dương cầm chơi những nốt nhạc ám ảnh trong bản Funeral March của Chopin, buồn bã theo nhịp cảm xúc của chính mình.