Định nghĩa của từ profoundly

profoundlyadverb

sâu sắc

/prəˈfaʊndli//prəˈfaʊndli/

"Profoundly" bắt nguồn từ tiếng Latin "profundus", có nghĩa là "sâu". Tiền tố "pro-" làm tăng thêm ý nghĩa, biểu thị "very" hoặc "cực kỳ". Bản thân từ "profundus" phát triển từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*bʰrudʰ", có nghĩa là "phình to, đầy". Theo thời gian, "profundus" đã biểu thị chiều sâu theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, biểu thị chiều sâu trí tuệ, cường độ cảm xúc hoặc ý nghĩa sâu sắc.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmột cách sâu sắc; hết sức

meaningmột cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng )

namespace

in a way that has a very great effect on somebody/something

theo cách có ảnh hưởng rất lớn đến ai/cái gì

Ví dụ:
  • a profoundly disturbing programme

    một chương trình đáng lo ngại sâu sắc

  • We are profoundly affected by what happens to us in childhood.

    Chúng ta bị ảnh hưởng sâu sắc bởi những gì xảy ra với chúng ta thời thơ ấu.

  • She was profoundly shaken by the news.

    Cô ấy bị chấn động sâu sắc trước tin này.

  • His words profoundly affected her, filling her with a sense of clarity and hope.

    Những lời nói của ông đã tác động sâu sắc đến cô, mang lại cho cô cảm giác sáng suốt và hy vọng.

  • The depth of her grief was profoundly moving, leaving everyone around her in awe.

    Mức độ đau buồn của cô thực sự xúc động, khiến mọi người xung quanh đều kinh ngạc.

very seriously; completely

rất nghiêm túc; hoàn toàn

Ví dụ:
  • profoundly deaf

    điếc nặng