phó từ
buồn bã, buồn rầu, âu sầu
một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
/ˈsadli/Từ "sadly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sæd", có nghĩa là "no đủ, no đủ, thỏa mãn". Theo thời gian, "sæd" phát triển thành "sad", có nghĩa là "nặng nề, u ám, buồn bã". Việc thêm hậu tố "-ly" đã biến "sad" thành trạng từ "sadly," biểu thị trạng thái buồn bã hoặc theo cách buồn bã. Sự phát triển của "sadly" phản ánh hành trình phức tạp của ngôn ngữ, nơi các từ có thể thay đổi ý nghĩa và chức năng của chúng qua nhiều thế kỷ.
phó từ
buồn bã, buồn rầu, âu sầu
in a sad way
một cách buồn bã
“Tôi rất xin lỗi,” cô buồn bã nói.
Cô lắc đầu buồn bã.
Charles mỉm cười buồn bã. Anh không thể nói gì hơn nữa.
Bố tôi mỉm cười buồn bã và lắc đầu.
unfortunately
Không may
Đáng buồn thay, sau 8 năm chung sống, họ đã xa cách.
Mặc dù Scott rất có tài viết kịch bản nhưng đáng buồn là kỹ năng đạo diễn của anh ấy lại còn thiếu.
very much and in a way that makes you sad
rất nhiều và theo cách khiến bạn buồn
Cô ấy sẽ rất tiếc nuối.
Họ đã hy vọng giành chiến thắng và thất vọng một cách đáng buồn.
Nếu bạn nghĩ tôi sẽ giúp bạn lần nữa thì bạn đã nhầm lẫn (= hoàn toàn).
Công việc của anh ấy đã bị bỏ quên một cách đáng buồn.