Định nghĩa của từ lamentably

lamentablyadverb

đáng trân trọng

/ləˈmentəbli//ləˈmentəbli/

"Lamentably" bắt nguồn từ tiếng Latin "lamentabilis", có nghĩa là "đáng để than khóc". Từ này là sự kết hợp của "lamentum" (than khóc, đau buồn) và hậu tố "-abilis" (có khả năng, xứng đáng). Theo thời gian, "lamentabilis" đã đi vào tiếng Pháp cổ với tên gọi "lamentable", sau đó chuyển sang tiếng Anh trung đại với tên gọi "lamentable". Cuối cùng, hậu tố "-able" đã được thay đổi thành "-ably", tạo ra từ tiếng Anh hiện đại "lamentably."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđáng thương, thảm thương

namespace
Ví dụ:
  • The team's performance in the match was lamentably poor, as they lost by a wide margin.

    Màn trình diễn của đội trong trận đấu này thật đáng tiếc khi họ thua với tỷ số cách biệt lớn.

  • The news of their beloved celebrity's sudden demise caused widespread lamentation among their fans.

    Tin tức về sự ra đi đột ngột của người nổi tiếng được họ yêu mến đã gây ra sự thương tiếc rộng rãi trong cộng đồng người hâm mộ.

  • The circumstances surrounding the decline of the economy have led to lamentably high levels of unemployment.

    Hoàn cảnh xung quanh sự suy thoái của nền kinh tế đã dẫn đến tình trạng thất nghiệp ở mức cao đáng tiếc.

  • The failure of the healthcare system to address the needs of the underprivileged is lamentably common in our society.

    Sự thất bại của hệ thống chăm sóc sức khỏe trong việc đáp ứng nhu cầu của những người thiệt thòi là điều đáng tiếc thường thấy trong xã hội chúng ta.

  • The fact that talented young athletes are dropped from their sports teams at an alarmingly high rate is a deeply lamentable trend.

    Thực tế là các vận động viên trẻ tài năng bị loại khỏi đội thể thao của mình với tỷ lệ cao đáng báo động là một xu hướng vô cùng đáng tiếc.

  • Although we had high hopes for the project, its disappointing outcome has left us lamentably disheartened.

    Mặc dù chúng tôi đặt nhiều kỳ vọng vào dự án này, nhưng kết quả đáng thất vọng của nó đã khiến chúng tôi vô cùng nản lòng.

  • The destruction caused by the natural disaster was lamentably extensive, leaving several households and buildings in ruins.

    Sự tàn phá do thảm họa thiên nhiên gây ra thật đáng tiếc, khiến nhiều hộ gia đình và tòa nhà bị đổ nát.

  • The latest report on climate change is lamentably gloomy, as it suggests that irreversible changes to our environment may already be underway.

    Báo cáo mới nhất về biến đổi khí hậu rất đáng tiếc vì nó cho thấy những thay đổi không thể đảo ngược đối với môi trường của chúng ta có thể đã diễn ra.

  • The decision to cut funding for essential services has been lamentably short-sighted, as it will likely have long-term negative consequences for society.

    Quyết định cắt giảm tài trợ cho các dịch vụ thiết yếu thật đáng tiếc là thiếu tầm nhìn xa vì nó có thể gây ra những hậu quả tiêu cực lâu dài cho xã hội.

  • The dearth of opportunities for women in high-paying positions is lamentably persistent in certain industries, although there have been some recent efforts to address the issue.

    Tình trạng thiếu cơ hội cho phụ nữ ở các vị trí lương cao vẫn tiếp diễn đáng tiếc ở một số ngành, mặc dù gần đây đã có một số nỗ lực để giải quyết vấn đề này.