Định nghĩa của từ witness tampering

witness tamperingnoun

chứng kiến ​​sự can thiệp

/ˈwɪtnəs tæmpərɪŋ//ˈwɪtnəs tæmpərɪŋ/

Thuật ngữ "witness tampering" bắt nguồn từ bối cảnh pháp lý để chỉ những nỗ lực cố ý nhằm tác động, ép buộc hoặc đe dọa nhân chứng để thay đổi lời khai của họ hoặc thuyết phục họ không làm chứng. Nó có thể bao gồm từ áp lực hoặc thao túng tinh vi đến các hình thức hối lộ, đe dọa hoặc bạo lực rõ ràng hơn đối với nhân chứng, với mục đích làm suy yếu độ tin cậy và tính toàn vẹn của quá trình tư pháp. Làm giả lời khai là một hành vi phạm tội nghiêm trọng có thể dẫn đến các cáo buộc hình sự và các hình phạt đáng kể, vì nó làm suy yếu nguyên tắc cơ bản của các phiên tòa công bằng và vô tư, vốn là điều cần thiết để duy trì công lý và bảo vệ những người vô tội.

namespace
Ví dụ:
  • The defense attorney accused the prosecution of attempting witness tampering by pressuring the key witness to change their testimony.

    Luật sư bào chữa cáo buộc bên công tố đã cố gắng can thiệp vào lời khai của nhân chứng bằng cách gây sức ép buộc nhân chứng chủ chốt thay đổi lời khai.

  • The judge warned the defendant against any form of witness tampering, reminding them that such actions would lead to severe consequences.

    Thẩm phán cảnh báo bị cáo về mọi hình thức mua chuộc nhân chứng, nhắc nhở họ rằng những hành động như vậy sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

  • The retired cop admitted to witness tampering in his trial, confessing that he had coerced a witness to alter their statement.

    Viên cảnh sát đã nghỉ hưu thừa nhận đã can thiệp vào lời khai của nhân chứng trong phiên tòa xét xử, thú nhận rằng ông đã ép buộc một nhân chứng thay đổi lời khai của họ.

  • The district attorney's office is investigating allegations of witness tampering in the ongoing trial, which could potentially overturn the verdict.

    Văn phòng luật sư quận đang điều tra các cáo buộc mua chuộc nhân chứng trong phiên tòa đang diễn ra, điều này có khả năng lật ngược phán quyết.

  • The defense lawyer faced prosecution for tampering with witnesses in previous cases, leading to a loss of trust from judges and jurors alike.

    Luật sư bào chữa đã phải đối mặt với việc bị truy tố vì đã mua chuộc nhân chứng trong các vụ án trước đó, khiến cả thẩm phán và bồi thẩm đoàn mất lòng tin.

  • The victim's cousin testified that the suspect had threatened her, pressuring her to change her statements in court, which could be considered witness tampering.

    Anh họ của nạn nhân làm chứng rằng nghi phạm đã đe dọa cô, gây sức ép buộc cô thay đổi lời khai tại tòa, hành động này có thể bị coi là mua chuộc nhân chứng.

  • The attorney general vowed to crack down on witness intimidation and tampering, urging officials to report any suspicions immediately.

    Tổng chưởng lý tuyên bố sẽ trấn áp tình trạng đe dọa và can thiệp nhân chứng, đồng thời kêu gọi các quan chức báo cáo ngay lập tức bất kỳ nghi ngờ nào.

  • The witness protection program exists to safeguard individuals who have witnessed a crime from intimidation and tampering by the accused or their associates.

    Chương trình bảo vệ nhân chứng được thực hiện nhằm bảo vệ những cá nhân chứng kiến ​​tội phạm khỏi sự đe dọa và phá hoại của bị cáo hoặc đồng phạm.

  • The court recognized the accused's right to confront his accusers, but also placed restrictions on contacting witnesses involved in the case to avoid witness tampering.

    Tòa án công nhận quyền của bị cáo trong việc đối chất với người buộc tội, nhưng cũng hạn chế việc liên lạc với các nhân chứng liên quan đến vụ án để tránh việc can thiệp vào lời khai của nhân chứng.

  • Witness tampering is a serious crime that undermines the integrity of the legal system, and carries harsh penalties to deter offenders from engaging in such behavior.

    Việc mua chuộc nhân chứng là một tội nghiêm trọng làm suy yếu tính toàn vẹn của hệ thống pháp luật và phải chịu hình phạt nghiêm khắc để ngăn chặn những người vi phạm thực hiện hành vi như vậy.