danh từ
sự vận dụng bằng tay, sự thao tác
sự lôi kéo, sự vận động (bằng mánh khoé)
thao tác
/məˌnɪpjuˈleɪʃn//məˌnɪpjuˈleɪʃn/Từ "manipulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manus", nghĩa là "bàn tay". Theo thời gian, nó phát triển thành "manipulus", ám chỉ một bó nhỏ đồ vật, đặc biệt là một số ít lính. Từ "manipulate" xuất hiện vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "xử lý bằng tay". Sau đó, nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng kiểm soát hoặc tác động đến một thứ gì đó một cách khéo léo, thường là theo cách bí mật hoặc lừa dối. Sự thay đổi này phản ánh cách nghĩa của từ này chuyển từ hành động xử lý theo nghĩa đen sang hành động tượng trưng là kiểm soát một thứ gì đó thông qua sự khéo léo.
danh từ
sự vận dụng bằng tay, sự thao tác
sự lôi kéo, sự vận động (bằng mánh khoé)
behaviour that controls or influences somebody/something, often in a dishonest way so that they do not realize it
hành vi kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến ai đó/cái gì đó, thường theo cách không trung thực để họ không nhận ra điều đó
Quảng cáo như thế này là một sự thao túng đầy hoài nghi của người già.
the control or use of something in a way that shows skill
sự kiểm soát hoặc sử dụng một cái gì đó trong một cách thể hiện kỹ năng
thao tác dữ liệu
thao tác hình ảnh
the skill or act of moving a person's bones or joints into the correct position
kỹ năng hoặc hành động di chuyển xương hoặc khớp của một người vào đúng vị trí
thao tác xương lưng
All matches