Định nghĩa của từ retaliation

retaliationnoun

sự trả thù

/rɪˌtæliˈeɪʃn//rɪˌtæliˈeɪʃn/

Từ "retaliation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retalio", có nghĩa là "trả ơn, trả lại". Bản thân từ này bắt nguồn từ "talis", có nghĩa là "như vậy", phản ánh ý tưởng trả ơn một cái gì đó "như" hành động ban đầu. "Retaliation" đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "trả ơn bằng hiện vật". Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả cụ thể hành động trả thù bằng cách gây hại, thường với mục đích trừng phạt hoặc trả thù.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng

namespace
Ví dụ:
  • In response to the enemy's attack, our troops vowed to seek retaliation.

    Để đáp trả cuộc tấn công của kẻ thù, quân ta đã thề sẽ trả thù.

  • The country's decision to impose economic sanctions was a clear act of retaliation against the regime's human rights abuses.

    Quyết định áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế của nước này rõ ràng là hành động trả đũa đối với các hành vi vi phạm nhân quyền của chế độ.

  • The victim's family demanded that the perpetrator be brought to justice and receive retaliation for their actions.

    Gia đình nạn nhân yêu cầu phải đưa thủ phạm ra trước công lý và phải chịu sự trả thù cho hành động của mình.

  • The organization threatened retaliation against the politician for their plans to cut funding for social programs.

    Tổ chức này đe dọa sẽ trả thù chính trị gia vì kế hoạch cắt giảm tài trợ cho các chương trình xã hội.

  • The company's decision to withdraw from the partnership was seen as a bold act of retaliation against their former business partner's betrayal.

    Quyết định rút khỏi quan hệ đối tác của công ty được coi là hành động trả đũa táo bạo trước sự phản bội của đối tác kinh doanh cũ.

  • The government warned of retaliation if the foreign country continued to interfere in their affairs.

    Chính phủ cảnh báo sẽ trả đũa nếu quốc gia nước ngoài tiếp tục can thiệp vào công việc nội bộ của họ.

  • The criminal's history of retaliatory acts against witnesses and victims made the police more determined to bring them to justice.

    Tiền sử trả thù của tên tội phạm đối với nhân chứng và nạn nhân khiến cảnh sát quyết tâm đưa chúng ra trước công lý.

  • The accused vowed to take retaliation against the jurors if they dared to find him guilty.

    Bị cáo thề sẽ trả thù bồi thẩm đoàn nếu họ dám kết tội anh ta.

  • The terrorists' threatened retaliation for the military's recent strikes reignited fears of escalating violence.

    Việc bọn khủng bố đe dọa trả thù các cuộc tấn công gần đây của quân đội đã làm dấy lên nỗi lo sợ về tình trạng bạo lực leo thang.

  • The union's firm stance on retaliatory measures against the employer left little room for negotiation in the labor dispute.

    Lập trường cứng rắn của công đoàn về các biện pháp trả đũa đối với người sử dụng lao động không để lại nhiều chỗ cho đàm phán trong tranh chấp lao động.