Định nghĩa của từ deletion

deletionnoun

xóa

/dɪˈliːʃn//dɪˈliːʃn/

"Deletion" bắt nguồn từ tiếng Latin "deletum", phân từ quá khứ của "delere", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "xóa bỏ". Tiền tố "de-" biểu thị "away" hoặc "từ", nhấn mạnh hành động xóa bỏ thứ gì đó. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu được sử dụng trong bối cảnh xóa hoặc xóa tài liệu đã viết. Theo thời gian, cách sử dụng của nó đã mở rộng để bao gồm việc xóa bất kỳ yếu tố nào, bao gồm dữ liệu, gen hoặc vật thể vật lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi

namespace
Ví dụ:
  • The company's previous policy regarding employee vacations was subject to deletion in favor of a new, more flexible approach.

    Chính sách trước đây của công ty liên quan đến kỳ nghỉ của nhân viên đã bị xóa bỏ để thay thế bằng một chính sách mới linh hoạt hơn.

  • The paragraph in the report containing incorrect statistics was deleted to avoid confusion.

    Đoạn văn trong báo cáo có số liệu thống kê không chính xác đã bị xóa để tránh gây nhầm lẫn.

  • The outdated information in the manual was subject to deletion and replaced with up-to-date details.

    Thông tin lỗi thời trong hướng dẫn sẽ bị xóa và thay thế bằng thông tin chi tiết mới nhất.

  • The author deleted the unnecessary paragraphs from the introductory section to improve its flow and coherence.

    Tác giả đã xóa những đoạn không cần thiết khỏi phần giới thiệu để cải thiện tính trôi chảy và mạch lạc của bài viết.

  • Following a review, the board decided to delete the section outlining the responsibilities of the positions that had already been absorbed by other departments.

    Sau khi xem xét, hội đồng quản trị đã quyết định xóa phần nêu rõ trách nhiệm của các vị trí đã được các phòng ban khác tiếp quản.

  • During the editing process, the writer deleted a sentence that did not convey the message they intended.

    Trong quá trình biên tập, tác giả đã xóa một câu không truyền tải được thông điệp mà họ muốn truyền tải.

  • The compromised data was deleted from the system to prevent further exposure and safeguard confidentiality.

    Dữ liệu bị xâm phạm đã được xóa khỏi hệ thống để ngăn chặn việc tiết lộ thêm và bảo vệ tính bảo mật.

  • The government officially deleted the tribunal's decision, citing legal grounds for doing so.

    Chính phủ đã chính thức xóa bỏ quyết định của tòa án, viện dẫn căn cứ pháp lý để làm như vậy.

  • The artist deleted the unsatisfactory parts of the painting to give it a more balanced and harmonious overall effect.

    Nghệ sĩ đã xóa những phần không đạt yêu cầu của bức tranh để tạo hiệu ứng tổng thể cân bằng và hài hòa hơn.

  • The player pressed the delete button on the game's keyboard, destroying the virtual object that obstructed their avatar's path.

    Người chơi nhấn nút xóa trên bàn phím của trò chơi, phá hủy vật thể ảo cản trở đường đi của nhân vật đại diện.