thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của spin
danh từ
gang tay
chiều dài (từ đầu này đến đầu kia)
span of a bridge: chiều dài của một cái cầu
the whole span of Roman history: toàn bộ lịch sử La mã
nhịp cầu
his life spans nearly the whole century: ông ấy sống gần một thế kỷ