Định nghĩa của từ expanse

expansenoun

mở rộng

/ɪkˈspæns//ɪkˈspæns/

Từ "expanse" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "expanare", có nghĩa là "lan rộng ra" hoặc "mở rộng ra". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ex" (có nghĩa là "out" hoặc "from") và "panare" (có nghĩa là "lan rộng" hoặc "mở ra"). Từ tiếng Latin "expanare" ám chỉ hành động trải rộng hoặc mở ra một thứ gì đó, chẳng hạn như một tấm vải hoặc một cánh đồng. Khi từ "expanse" đi vào tiếng Anh, ban đầu nó ám chỉ hành động trải rộng hoặc mở ra một thứ gì đó, chẳng hạn như sự bao la của một chiếc áo choàng hoặc sự bao la của một quốc gia. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng (ý định chơi chữ!) để mô tả một không gian hoặc khu vực rộng lớn, thoáng đãng, thường mang ý nghĩa hùng vĩ hoặc bao la, chẳng hạn như sự bao la của đại dương hoặc bầu trời đêm. Ngày nay, "expanse" thường được dùng để mô tả ý nghĩa về phạm vi, quy mô hoặc sự to lớn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdải, dải rộng (đất...)

meaningsự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra

typeDefault

meaningkhoảng, quãng; khoảng thời gian; (kỹ thuật) độ choán

namespace
Ví dụ:
  • The vast expanse of the dark, starry sky above the desert left me feeling small and insignificant.

    Bầu trời đêm đầy sao bao la phía trên sa mạc khiến tôi cảm thấy nhỏ bé và tầm thường.

  • I gazed out at the endless expanse of the ocean, mesmerized by its beauty and power.

    Tôi ngắm nhìn đại dương mênh mông, say mê trước vẻ đẹp và sức mạnh của nó.

  • From high above, the expanse of lush green forests and meadows stretched out like a sprawling carpet.

    Nhìn từ trên cao, những cánh rừng xanh tươi và đồng cỏ trải dài như một tấm thảm rộng lớn.

  • The desolate stretches of the arctic tundra were a haunting expanse, with nothing but ice and snow as far as the eye could see.

    Những vùng đất hoang vu của lãnh nguyên Bắc Cực là một vùng đất rộng lớn ám ảnh, chỉ có băng và tuyết trải dài đến tận chân trời.

  • The dismal expanse of the rainforest's undergrowth was somewhat claustrophobic, with leaves so thick that barely any light filtered through them.

    Khu rừng rậm rạp u ám bên dưới có phần ngột ngạt, với những chiếc lá dày đến mức hầu như không có ánh sáng nào lọt qua được.

  • The barren expanse of the desert landscape was both serene and ominous, as the shifting sand dunes created an otherworldly atmosphere.

    Cảnh quan sa mạc cằn cỗi vừa thanh bình vừa đáng ngại, khi những cồn cát nhấp nhô tạo nên bầu không khí siêu nhiên.

  • The sweeping expanse of the savannah, with its rolling hills and tall grasses swaying in the wind, evoked a sense of freedom and wilderness.

    Không gian rộng lớn của thảo nguyên, với những ngọn đồi nhấp nhô và những thảm cỏ cao đung đưa trong gió, gợi lên cảm giác tự do và hoang dã.

  • The grand expanse of the mountain range, with snow-capped peaks piercing through the clouds and winding streams snaking their way through the valleys, left me awestruck.

    Sự bao la hùng vĩ của dãy núi, với những đỉnh núi phủ tuyết xuyên qua những đám mây và những dòng suối quanh co uốn lượn qua các thung lũng, khiến tôi vô cùng kinh ngạc.

  • The vast expanse of the deserted land was both eerie and thrilling, prompting one's imagination to run wild with possibilities.

    Vùng đất hoang vu rộng lớn vừa kỳ lạ vừa thú vị, khiến trí tưởng tượng của con người bay xa với vô vàn điều có thể xảy ra.

  • The endless expanse of oil rigs and industrial sites along the coastline, amidst the rough waters and gusts of wind, spoke of human dominance over the environment.

    Những giàn khoan dầu và khu công nghiệp trải dài vô tận dọc theo bờ biển, giữa vùng biển động và gió giật, cho thấy sự thống trị của con người đối với môi trường.