Định nghĩa của từ girth

girthnoun

đường tròn

/ɡɜːθ//ɡɜːrθ/

Nguồn gốc của từ "girth" có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ, được người Viking sử dụng. Từ "girðr" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "belt" hoặc "đai lưng", và nó được dùng để mô tả phần dây cương của ngựa bao quanh bụng và giữ yên ngựa cố định. Từ "girðr" trong tiếng Bắc Âu cổ cuối cùng đã được đưa vào tiếng Anh cổ, nơi nó được chuyển thể thành "gīrð" và được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự để mô tả vòng eo của ngựa. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm tiếng Anh của từ này đã phát triển, dẫn đến cách viết và cách phát âm hiện đại của "girth." Do đó, từ "girth" trong tiếng Anh hiện nay dùng để chỉ chu vi bụng của ngựa hoặc dây đeo dùng để đo, cũng như chính phép đo đó. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó lại xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ của vùng Scandinavia thời Viking.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđai yên (ngựa)

meaningđường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi

type ngoại động từ

meaningnịt đai yên (ngựa)

meaningđo vòng (ngực, thân cây...)

meaningbao quanh

namespace

the measurement around something, especially the middle part of a person’s body

phép đo xung quanh một cái gì đó, đặc biệt là phần giữa của cơ thể một người

Ví dụ:
  • a man of enormous girth

    một người đàn ông có thân hình to lớn

  • a tree one metre in girth/with a girth of one metre

    cái cây có chu vi một mét/có chu vi một mét

  • He rested his hands on his broad girth (= his large stomach).

    Anh ấy đặt tay lên chu vi rộng của mình (= bụng lớn).

  • The girth of the horse was tightly secured with a leather strap as the rider prepared for the cross-country jumping event.

    Đai lưng của ngựa được cố định chặt bằng dây da khi người cưỡi chuẩn bị cho cuộc thi nhảy vượt địa hình.

  • The cowboy carefully adjusted the girth on his saddle before mounting his trusty steed for a day's trail ride in the wilderness.

    Anh chàng cao bồi cẩn thận điều chỉnh dây yên trước khi cưỡi con ngựa trung thành của mình cho chuyến đi đường mòn trong vùng hoang dã trong một ngày.

a narrow piece of leather or cloth that is fastened around the middle of a horse to keep the seat (called a saddle) or a load in place

một miếng da hoặc vải hẹp được buộc quanh giữa ngựa để giữ chỗ ngồi (gọi là yên ngựa) hoặc tải trọng tại chỗ