Định nghĩa của từ broadness

broadnessnoun

sự rộng rãi

/ˈbrɔːdnəs//ˈbrɔːdnəs/

"Broadness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brād," có nghĩa là "wide" hoặc "rộng". Hậu tố "-ness" được thêm vào để biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất, tạo ra tính từ "broad" và sau đó là danh từ "broadness." Theo thời gian, "broadness" đã mở rộng ý nghĩa của nó để bao hàm không chỉ chiều rộng vật lý mà còn bao gồm cả tính bao hàm, sự hào phóng và thậm chí là sự thô tục, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tính linh hoạt của nó phản ánh sự phong phú và sự tiến hóa của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thô tục, sự tục tĩu (của lời nói, câu nói đùa...)

namespace
Ví dụ:
  • The discussion related to the topic with a broadness that covered all possible aspects and angles.

    Cuộc thảo luận liên quan đến chủ đề này có phạm vi rộng, bao quát mọi khía cạnh và góc độ có thể có.

  • The topic was explained with a breadth and depth that captured all its nuances and subtleties.

    Chủ đề được giải thích một cách sâu rộng, nắm bắt được mọi sắc thái và sự tinh tế của nó.

  • The author's approach to the theme was characterized by an impressive breadth that went beyond the usual clichés.

    Cách tiếp cận chủ đề của tác giả được đặc trưng bởi chiều rộng ấn tượng, vượt ra ngoài những câu sáo rỗng thường thấy.

  • The seminar explored the subject in a surprising broadness that went far beyond its customary limits.

    Hội thảo đã khám phá chủ đề này một cách sâu rộng đáng ngạc nhiên, vượt xa những giới hạn thông thường.

  • The essay was suffused with broadness, ramifying expansively into uncharted territories.

    Bài luận có nội dung rộng, mở rộng sang nhiều lĩnh vực chưa được khám phá.

  • The lecture grantied us a genuinely pleasurable trip through the expanse of knowledge, with a breadth that left us in awe.

    Bài giảng đã mang đến cho chúng tôi một chuyến đi thực sự thú vị qua không gian kiến ​​thức rộng lớn, với chiều sâu khiến chúng tôi phải kinh ngạc.

  • The presentation was marked by a sheer wealth of data that led to an impressive degree of breadth.

    Bài thuyết trình được đánh dấu bằng khối lượng dữ liệu khổng lồ, mang lại phạm vi rộng ấn tượng.

  • The scholar's consideration of the issue demonstrated a vast breadth that left us astounded.

    Sự xem xét của học giả về vấn đề này đã chứng minh được tầm hiểu biết sâu rộng khiến chúng ta phải kinh ngạc.

  • The talk provided us with a comprehensive overview that conveyed broadness in a fascinatingly coherent way.

    Buổi nói chuyện đã cung cấp cho chúng tôi cái nhìn tổng quan, truyền tải tầm rộng theo cách mạch lạc và hấp dẫn.

  • The debate brought in diverse viewpoints and viewfinders that dispersed breadth in numerous directions.

    Cuộc tranh luận mang đến nhiều quan điểm và góc nhìn đa dạng, phân tán theo nhiều hướng.