Định nghĩa của từ measure

measureverb

đo, đo lường, sự đo lường, đơn vị đo lường

/ˈmɛʒə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "measure" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mesure", bắt nguồn từ tiếng Latin "modus", có nghĩa là "measure" hoặc "bị ràng buộc". Thuật ngữ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "mode". Ở La Mã cổ đại, khái niệm về phép đo gắn chặt với ý tưởng về thời gian, được đo bằng đồng hồ mặt trời và đồng hồ nước. Từ tiếng Latin "modus" được sử dụng để mô tả không chỉ các phép đo về chiều dài và thể tích mà còn cả nhịp điệu, nhịp độ và thậm chí cả phẩm chất đạo đức. Khi từ "mesure" trong tiếng Pháp cổ phát triển thành tiếng Anh trung đại "measures,", nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm không chỉ các phép đo vật lý mà còn cả các nghĩa đạo đức và ẩn dụ. Ngày nay, từ "measure" bao gồm nhiều nghĩa khác nhau, từ phép đo khoa học đến phẩm chất đạo đức. Bất chấp sự phát triển của nó, mối liên hệ cốt lõi của từ này với khái niệm về ranh giới và giới hạn vẫn nhất quán trong suốt lịch sử của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo

exampleto measure a piece of cloth: đo một mảnh vải

exampleto measure someone for new clothes: đo kích thước của người nào để may quần áo mới

meaning(nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức

examplethe floor measures 6 m by 4: sàn nhà đo được 6 m chiều dài 4 m chiều rộng

exampleto set measures to: đặt giới hạn cho, hạn chế

exampleim some measure: trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào

meaningtiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo

exampleto measure one's strength with someone: đọ sức với ai

type động từ

meaningđo, đo lường

exampleto measure a piece of cloth: đo một mảnh vải

exampleto measure someone for new clothes: đo kích thước của người nào để may quần áo mới

meaningđo được

examplethe floor measures 6 m by 4: sàn nhà đo được 6 m chiều dài 4 m chiều rộng

exampleto set measures to: đặt giới hạn cho, hạn chế

exampleim some measure: trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào

meaningso với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với

exampleto measure one's strength with someone: đọ sức với ai

size/quantity

to find the size, quantity, etc. of something in standard units

để tìm kích thước, số lượng, vv của một cái gì đó trong các đơn vị tiêu chuẩn

Ví dụ:
  • a device that measures the level of radiation in the atmosphere

    một thiết bị đo mức độ bức xạ trong khí quyển

  • Blood pressure and heart rate should be measured before treatment.

    Cần đo huyết áp và nhịp tim trước khi điều trị.

  • A nurse visited country schools to weigh and measure children.

    Một y tá đến thăm các trường học ở nông thôn để cân đo trẻ em.

  • measuring equipment/instruments

    thiết bị/dụng cụ đo lường

  • A ship's speed is measured in knots.

    Tốc độ của một con tàu được đo bằng hải lý.

  • He's gone to be measured for a new suit.

    Anh ấy đã đi đo để thay bộ đồ mới.

  • A dipstick is used to measure how much oil is left in an engine.

    Que thăm dầu được sử dụng để đo lượng dầu còn lại trong động cơ.

Ví dụ bổ sung:
  • Body temperatures were measured with a digital thermometer.

    Nhiệt độ cơ thể được đo bằng nhiệt kế kỹ thuật số.

  • The wage price index measures hourly rates of pay.

    Chỉ số giá tiền lương đo lường mức lương theo giờ.

  • Cloth is measured in metres.

    Vải được đo bằng mét.

  • You can now measure its length more accurately.

    Bây giờ bạn có thể đo chiều dài của nó chính xác hơn.

  • They measure the time taken by each rat to find the centre of the maze.

    Họ đo thời gian mỗi con chuột mất để tìm ra trung tâm mê cung.

to be a particular size, length, amount, etc.

là một kích thước, chiều dài, số lượng cụ thể, v.v.

Ví dụ:
  • The main bedroom measures 12ft by 15ft.

    Phòng ngủ chính có kích thước 12ft x 15ft.

  • The pond measures about 2 metres across.

    Cái ao có chiều rộng khoảng 2 mét.

  • The whole plot measures just 13ft wide at the front.

    Toàn bộ lô đất chỉ rộng 13ft ở phía trước.

  • The earthquake measured 8.4 on the Richter scale.

    Trận động đất đo được 8,4 độ Richter.

Ví dụ bổ sung:
  • The burial chamber measures approximately 85m wide and stands 12m high.

    Phòng chôn cất có chiều rộng khoảng 85m và cao 12m.

  • The mantis nymph typically measures 4mm in size.

    Nhộng bọ ngựa thường có kích thước 4mm.

judge

to judge the importance, value or effect of something

để đánh giá tầm quan trọng, giá trị hoặc tác dụng của một cái gì đó

Ví dụ:
  • It is difficult to measure the success of the campaign at this stage.

    Thật khó để đo lường sự thành công của chiến dịch ở giai đoạn này.

  • The company never measures success in dollars alone.

    Công ty không bao giờ đo lường thành công chỉ bằng đồng đô la.

  • Regular tests are used to measure students' progress.

    Các bài kiểm tra thường xuyên được sử dụng để đo lường sự tiến bộ của học sinh.

  • How does a teacher measure performance in music or gym, for example?

    Ví dụ, làm thế nào để một giáo viên đo lường hiệu suất trong âm nhạc hoặc thể dục?

Ví dụ bổ sung:
  • Success is measured by the enjoyment of the audience.

    Thành công được đo bằng sự thích thú của khán giả.

  • Is it really possible to measure the skills of such jobs according to objective standards?

    Liệu có thực sự có thể đo lường kỹ năng của những công việc như vậy theo tiêu chuẩn khách quan?

  • It is hard to measure the benefits to society of the system.

    Thật khó để đo lường lợi ích của hệ thống đối với xã hội.

  • Success cannot be measured merely in terms of the size of your salary.

    Thành công không thể được đo lường chỉ bằng mức lương của bạn.

  • The policy's effectiveness cannot be measured by numbers alone.

    Hiệu quả của chính sách không thể chỉ đo lường bằng con số.

Từ, cụm từ liên quan