danh từ
cuộc liên hoan
to revel away money: lãng phí tiền bạc vào những cuộc ăn chơi chè chén
((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn chơi chè chén, cuộc truy hoan
to revel out the night: ăn chơi chè chén thâu đêm
nội động từ
liên hoan
to revel away money: lãng phí tiền bạc vào những cuộc ăn chơi chè chén
ăn uống say sưa, chè chén ồn ào
to revel out the night: ăn chơi chè chén thâu đêm
ham mê, thích thú, miệt mài
to revel in a book: miệt mài xem một quyển sách
to revel in doing something: ham thích làm một việc gì