Định nghĩa của từ merrymaking

merrymakingnoun

sự vui vẻ

/ˈmerimeɪkɪŋ//ˈmerimeɪkɪŋ/

Từ "merrymaking" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Tính từ "merry" ban đầu có nghĩa là "pleasant" hoặc "cheerful", và nó liên quan đến từ tiếng Anh cổ "myrian", có nghĩa là "dễ chịu" hoặc "thích thú". Vào thế kỷ 14, danh từ "merrymaking" xuất hiện, kết hợp "merry" với "making", có nghĩa là "action" hoặc "deed". Do đó, "merrymaking" theo nghĩa đen có nghĩa là "một hành động dễ chịu hoặc vui vẻ" hoặc "một sự kiện vui vẻ". Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả các cuộc tụ họp xã hội, lễ hội và lễ kỷ niệm, nơi mọi người tụ họp để có khoảng thời gian vui vẻ. Vào thế kỷ 17, "merrymaking" thường ám chỉ việc uống rượu quá mức hoặc lễ hội, giải trí và vui vẻ. Ngày nay, từ này vẫn được dùng để mô tả các sự kiện xã hội sôi động và vui tươi, chẳng hạn như tiệc tùng, lễ hội và ngày lễ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnhững dịp hội hè đình đám

namespace
Ví dụ:
  • During the holiday season, the town was filled with merrymaking as people gathered in the streets to sing carols and decorate local landmarks.

    Trong mùa lễ, thị trấn tràn ngập không khí vui tươi khi mọi người tụ tập trên đường phố để hát thánh ca và trang trí các địa danh địa phương.

  • Last night's office Christmas party was full of merrymaking, from the Secret Santa gift exchange to the ugly sweater contest.

    Bữa tiệc Giáng sinh ở văn phòng tối qua tràn ngập niềm vui, từ hoạt động trao đổi quà tặng của Ông già Noel bí mật đến cuộc thi áo len xấu xí.

  • The kids' birthday party was a riot of merrymaking, with games, cake, and balloons galore.

    Bữa tiệc sinh nhật của bọn trẻ thật náo nhiệt, với nhiều trò chơi, bánh và bóng bay.

  • At the annual Harvest Festival, the village came alive with merrymaking as villagers showed off their homemade pies and pastries.

    Vào Lễ hội thu hoạch hàng năm, ngôi làng trở nên sôi động với không khí vui tươi khi dân làng khoe những chiếc bánh nướng và bánh ngọt tự làm.

  • The charity gala was a sea of glamour and merrymaking, with delicious food, live music, and a silent auction to boot.

    Buổi tiệc từ thiện tràn ngập sự quyến rũ và vui vẻ, với đồ ăn ngon, nhạc sống và một cuộc đấu giá im lặng.

  • The local carnival was a hub of merrymaking, with carnival games, rides, and booths selling delicious snacks.

    Lễ hội địa phương là trung tâm của sự vui vẻ, với các trò chơi, trò chơi và các gian hàng bán đồ ăn nhẹ ngon lành.

  • The island's cultural festival was a whirlwind of merrymaking, with traditional food, dance, and song.

    Lễ hội văn hóa của hòn đảo là một cơn lốc vui vẻ với các món ăn truyền thống, khiêu vũ và ca hát.

  • The snowfall only added to the merrymaking of the winter solstice celebration, as people gathered in the square to sing and dance around a roaring bonfire.

    Tuyết rơi càng làm tăng thêm không khí vui tươi của lễ hội đông chí, khi mọi người tụ tập ở quảng trường để ca hát và nhảy múa quanh đống lửa trại.

  • The wine festival was a festival of merrymaking, as people sipped and swirled their way through vineyards and wineries.

    Lễ hội rượu vang là một lễ hội vui vẻ, khi mọi người nhâm nhi và lắc lư qua những vườn nho và nhà máy rượu vang.

  • The summertime beach party was a frenzy of merrymaking, with volleyball, sunscreen, and cold drinks under the warm sun.

    Bữa tiệc bãi biển mùa hè thật náo nhiệt với bóng chuyền, kem chống nắng và đồ uống lạnh dưới ánh nắng ấm áp.