Định nghĩa của từ well rounded

well roundedadjective

tròn trịa

/ˌwel ˈraʊndɪd//ˌwel ˈraʊndɪd/

Cụm từ "toàn diện" là một thuật ngữ tượng trưng dùng để mô tả một người có nhiều kỹ năng, kinh nghiệm và kiến ​​thức. Ban đầu, nó bắt nguồn từ nghĩa đen của "toàn diện", ám chỉ một thứ gì đó hoàn chỉnh và cân xứng, không có sai sót hoặc khiếm khuyết. Vào những năm 1940, các nhà giáo dục đã áp dụng cụm từ "giáo dục toàn diện" để mô tả một chương trình giáo dục cung cấp nhiều khóa học nhằm phát triển các kỹ năng nhận thức, xã hội và cảm xúc của học sinh. Khái niệm về một nền giáo dục toàn diện không chỉ bao gồm việc đạt được các khả năng học thuật cốt lõi mà còn bồi dưỡng các đặc điểm tính cách như tư duy phản biện, nhận thức xã hội và trí tuệ cảm xúc. Tính từ "toàn diện" nhanh chóng trở nên phổ biến bên ngoài bối cảnh giáo dục, phản ánh sự đánh giá cao hơn đối với những người có nhiều khả năng và sở thích khác nhau. Một người toàn diện được coi là linh hoạt hơn, dễ thích nghi hơn và cân bằng hơn trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống, thay vì chỉ giới hạn trong một tập hợp các kỹ năng hoặc kinh nghiệm hạn hẹp. Tóm lại, thuật ngữ "toàn diện" đề cao những cá nhân toàn diện, có thể tương tác hiệu quả với thế giới xung quanh.

namespace

having a variety of experiences and abilities and a fully developed personality

có nhiều kinh nghiệm và khả năng khác nhau và có một nhân cách phát triển đầy đủ

Ví dụ:
  • well-rounded individuals

    những cá nhân toàn diện

providing or showing a variety of experience, ability, etc.

cung cấp hoặc thể hiện nhiều kinh nghiệm, khả năng, v.v.

Ví dụ:
  • a well-rounded education

    một nền giáo dục toàn diện

pleasantly round in shape

có hình tròn đẹp mắt