tính từ
lành, không độc
wholesome climate: khí hậu lành
wholesome food: thức ăn lành
khoẻ mạnh, tráng kiện
a wholesome person: một người khoẻ mạnh
(nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh
wholesome advice: lời khuyên bổ ích
a wholesome book: quyển sách lành mạnh