Định nghĩa của từ accomplished

accomplishedadjective

hoàn thành

/əˈkʌmplɪʃt//əˈkɑːmplɪʃt/

"Accomplished" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "accompli", có nghĩa là "completed" hoặc "hoàn thành". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "accomplire", được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "ad" (đến) và "complere" (để lấp đầy). Ý nghĩa của "accomplire" đã phát triển để bao gồm ý tưởng đưa một cái gì đó đến một kết thúc thành công, được phản ánh trong tiếng Anh hiện đại "accomplished." Nó biểu thị trạng thái đã hoàn thành thành công một cái gì đó, đạt được một mục tiêu hoặc có được một kỹ năng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn

meaningđược giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)

examplean accomplished musician: một nhạc sĩ tài năng hoàn hảo

namespace
Ví dụ:
  • After years of hard work and dedication, Samantha accomplished her dream of publishing a best-selling novel.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, Samantha đã đạt được ước mơ xuất bản một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất.

  • The renowned scientist, Dr. Patel, has accomplished numerous groundbreaking discoveries during his career.

    Nhà khoa học nổi tiếng, Tiến sĩ Patel, đã có nhiều khám phá mang tính đột phá trong sự nghiệp của mình.

  • Maria's determination and perseverance have helped her accomplish many personal goals, such as running a marathon and starting her own business.

    Sự quyết tâm và kiên trì của Maria đã giúp cô đạt được nhiều mục tiêu cá nhân, chẳng hạn như chạy marathon và khởi nghiệp kinh doanh.

  • The director's vision and artistic talent led to the accomplished film that received critical acclaim at world-renowned festivals.

    Tầm nhìn và tài năng nghệ thuật của đạo diễn đã tạo nên bộ phim hoàn hảo được giới phê bình đánh giá cao tại các liên hoan phim nổi tiếng thế giới.

  • Since retiring from his professional career, Robert has turned his focus to his hobbies and accomplished feats such as learning to play the piano and mastering painting techniques.

    Kể từ khi nghỉ hưu, Robert đã tập trung vào sở thích và đạt được những thành tựu như học chơi piano và thành thạo các kỹ thuật vẽ tranh.

  • Despite facing numerous obstacles, the charity organization has accomplished significant progress in improving the health and well-being of impoverished communities.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại, tổ chức từ thiện này đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc cải thiện sức khỏe và phúc lợi cho các cộng đồng nghèo đói.

  • The athlete's remarkable talent and hard work have resulted in an accomplished performance at the world championships.

    Tài năng đáng chú ý và sự chăm chỉ của vận động viên đã mang lại thành tích xuất sắc tại giải vô địch thế giới.

  • The writer's dedication and mastery of the craft have led to an accomplished body of work that is recognized as a true contribution to the literary world.

    Sự tận tụy và thành thạo của nhà văn trong nghề đã tạo nên một tác phẩm hoàn chỉnh được công nhận là đóng góp thực sự cho thế giới văn học.

  • The team's meticulous planning and strategic execution resulted in the accomplished mission that exceeded all expectations.

    Sự lập kế hoạch tỉ mỉ và thực hiện chiến lược của nhóm đã dẫn đến việc hoàn thành nhiệm vụ vượt quá mọi mong đợi.

  • Even in retirement, Sarah continues to accomplish feats that leave her family and friends in awe, such as climbing Mount Everest and completing a solo cycling tour of Europe.

    Ngay cả khi đã nghỉ hưu, Sarah vẫn tiếp tục thực hiện những chiến công khiến gia đình và bạn bè phải kinh ngạc, chẳng hạn như leo lên đỉnh Everest và hoàn thành chuyến đi xe đạp một mình vòng quanh châu Âu.

Từ, cụm từ liên quan