Định nghĩa của từ experienced

experiencedadjective

có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm

/ɪkˈspɪərɪənst//ɛkˈspɪərɪənst/

Định nghĩa của từ undefined

"Experienced" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "experiencier", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "experientia". Từ tiếng Latin này có nghĩa là "thử nghiệm, kiểm tra, chứng minh" và ám chỉ quá trình học thông qua quan sát và tham gia trực tiếp. Theo thời gian, "experiencier" đã phát triển thành nghĩa là "trải nghiệm" trong tiếng Anh và từ đó, "experienced" xuất hiện để mô tả một người đã có được kiến ​​thức thông qua những thử nghiệm này. Vì vậy, từ này nắm bắt được bản chất của kiến ​​thức thu được thông qua hành trình cuộc sống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện

typeDefault

meaningcó kinh nghiệm, hiểu biết

namespace

having knowledge or skill in a particular job or activity

có kiến ​​thức hoặc kỹ năng trong một công việc hoặc hoạt động cụ thể

Ví dụ:
  • an experienced player/teacher

    một cầu thủ/giáo viên có kinh nghiệm

  • She's highly experienced in software development.

    Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc phát triển phần mềm.

  • He's very experienced in looking after animals.

    Anh ấy rất có kinh nghiệm trong việc chăm sóc động vật.

  • The seasoned traveler had experienced a wide range of cultures during her extensive journeys.

    Người du khách dày dạn kinh nghiệm đã trải nghiệm nhiều nền văn hóa khác nhau trong những chuyến đi dài của mình.

  • As a veteran teacher, he approached each lesson with the wisdom and expertise gained from years of experience.

    Là một giáo viên kỳ cựu, ông tiếp cận từng bài học bằng sự khôn ngoan và chuyên môn có được từ nhiều năm kinh nghiệm.

Ví dụ bổ sung:
  • The staff are all highly experienced.

    Tất cả nhân viên đều có nhiều kinh nghiệm.

  • The task needs the skills of a suitably experienced engineer.

    Nhiệm vụ cần có kỹ năng của một kỹ sư có kinh nghiệm phù hợp.

  • a widely experienced and articulate politician

    một chính trị gia giàu kinh nghiệm và ăn nói lưu loát

having knowledge as a result of doing something for a long time, or having had a lot of different experiences

có kiến ​​thức nhờ làm việc gì đó trong thời gian dài hoặc có nhiều kinh nghiệm khác nhau

Ví dụ:
  • She's very young and not very experienced.

    Cô ấy còn rất trẻ và chưa có nhiều kinh nghiệm.

  • an experienced traveller (= somebody who has travelled a lot)

    một du khách có kinh nghiệm (= ai đó đã đi du lịch nhiều)

  • She was more mature, more experienced.

    Cô trưởng thành hơn, từng trải hơn.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches