Định nghĩa của từ well disposed

well disposedadjective

có thái độ tốt

/ˌwel dɪˈspəʊzd//ˌwel dɪˈspəʊzd/

Cụm từ "well disposed" là một cách diễn đạt được dùng để mô tả một người có thái độ thân thiện và thuận lợi đối với người khác hoặc một tình huống cụ thể. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15 khi từ tiếng Anh trung đại "dispose" thường được dùng để chỉ "sắp xếp" hoặc "thiết lập". Vào cuối những năm 1500, từ "dispose" bắt đầu có một ý nghĩa mới, liên quan đến tính cách hoặc ý định của một người. "Well handed" xuất hiện như một sự kết hợp của tiền tố "well" có nghĩa là "good" hoặc "excellent", và "disposed", hiện biểu thị trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của một người. Cách sử dụng sớm nhất được biết đến của cách diễn đạt "well disposed" xuất hiện trong các tác phẩm của William Shakespeare trong vở kịch "The Tempest". Trong Màn 3, Cảnh 2, nhân vật Prospero nói, "Các con trai và con gái, Của lãnh chúa già của ta, ta giới thiệu anh trai Ferdinand của các con, Rất sẵn lòng cho cuộc hôn nhân của các con!" Từ đó, thuật ngữ "well disposed" đã được sử dụng rộng rãi trong văn học, thơ ca và các cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả những cá nhân thân thiện, dễ gần và có ý định tốt. Việc sử dụng thuật ngữ này tiếp tục phát triển, phản ánh bản chất thay đổi của các chuẩn mực và giá trị xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is well disposed towards her colleagues and enjoys working in a team environment.

    Jane rất hòa đồng với đồng nghiệp và thích làm việc theo nhóm.

  • Despite their disagreement, Martin is still well disposed towards Sarah and hopes to reconcile with her.

    Bất chấp sự bất đồng quan điểm, Martin vẫn có thiện cảm với Sarah và hy vọng sẽ làm lành với cô.

  • The teacher is well disposed towards the new student and has offered to help her adjust to the class.

    Giáo viên rất có thiện cảm với học sinh mới và đã đề nghị giúp em ấy thích nghi với lớp học.

  • The candidate's platform is well disposed towards environmental conservation, making them a strong contender in the election.

    Chương trình của ứng cử viên có khuynh hướng bảo vệ môi trường, khiến họ trở thành ứng cử viên mạnh trong cuộc bầu cử.

  • The property manager is well disposed towards the tenant's request for a lease extension and is currently reviewing the proposal.

    Người quản lý bất động sản có thái độ tốt đối với yêu cầu gia hạn hợp đồng thuê của người thuê và hiện đang xem xét đề xuất này.

  • The doctor is well disposed towards alternative therapies and is open to exploring complementary treatments with his patients.

    Bác sĩ có thiện chí với các liệu pháp thay thế và sẵn sàng tìm hiểu các phương pháp điều trị bổ sung cho bệnh nhân của mình.

  • The coach's well-disposed attitude towards his team's performance has helped them improve significantly in recent games.

    Thái độ thân thiện của huấn luyện viên đối với thành tích của đội đã giúp họ cải thiện đáng kể trong những trận đấu gần đây.

  • The supervisor's well-disposed approach to training new employees has led to a more cohesive and efficient team.

    Cách tiếp cận có thiện chí của người giám sát trong việc đào tạo nhân viên mới đã tạo nên một nhóm gắn kết và hiệu quả hơn.

  • The neighborhood watch group is well disposed towards the issues facing the community and actively works towards finding solutions.

    Nhóm tuần tra khu phố có thái độ tốt đối với các vấn đề mà cộng đồng đang phải đối mặt và tích cực tìm kiếm giải pháp.

  • The company's recent restructuring has led to a well-disposed workforce, resulting in increased productivity and job satisfaction.

    Việc tái cấu trúc gần đây của công ty đã mang lại lực lượng lao động có thái độ làm việc tốt, dẫn đến tăng năng suất và sự hài lòng trong công việc.