tính từ
lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần
thân thiện
/ˈæfəbl//ˈæfəbl/Từ "affable" bắt nguồn từ tiếng Latin "affabilis," có nghĩa là "friendly" hoặc "dân sự." Tính từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "affari," là động từ "bận rộn với" hoặc "chăm sóc." "Affari" cũng liên quan đến "afficere," có nghĩa là "làm hại" hoặc "làm điều tốt." Ở Rome cổ đại, một người dễ mến là người biết quan tâm đến người khác và dành thời gian để chăm sóc nhu cầu của họ. Từ "affable" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để mô tả một người dễ chịu, tử tế và lịch sự. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người dễ chịu khi ở gần, dễ nói chuyện và có thái độ ấm áp và thân thiện.
tính từ
lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần
Nhân viên bán hàng rất niềm nở và thân thiện, khiến trải nghiệm mua sắm trở nên thú vị.
Bất chấp hàng dài chờ đợi tại quán cà phê, thái độ niềm nở của nhân viên pha chế vẫn giúp khách hàng vui vẻ trò chuyện.
Tính cách hòa nhã của doanh nhân này đã giúp ông xây dựng được mối quan hệ bền chặt với khách hàng, dẫn đến những giao dịch thành công.
Người dân thân thiện trong khu phố giúp những người mới đến dễ dàng thích nghi và cảm thấy được chào đón.
Cách tiếp cận thân thiện của giáo viên đã giúp xoa dịu nỗi lo lắng của học sinh trong mùa thi.
Gặp gỡ bác sĩ thú y dễ mến và những con vật cưng thân thiện của ông đã khiến người yêu động vật cảm thấy thoải mái trong lần khám đầu tiên.
Khả năng giải quyết xung đột một cách khéo léo và chuyên nghiệp của người quản lý vui vẻ đã giúp tạo ra một môi trường làm việc tích cực.
Người phục vụ vui vẻ tại nhà hàng đã mang lại cho khách hàng trải nghiệm thú vị, từ thực đơn đến món tráng miệng.
Những lời chào hỏi và cử chỉ chào đón thường xuyên của người hàng xóm dễ mến khiến cộng đồng trở nên gắn kết hơn.
Sự động viên và thái độ tích cực của người trưởng nhóm vui vẻ đã giúp nhóm vượt qua thử thách và đạt được thành tích xuất sắc.