Định nghĩa của từ receptive

receptiveadjective

tiếp nhận

/rɪˈseptɪv//rɪˈseptɪv/

Từ "receptive" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Latin "receptus", có nghĩa là "received" hoặc "chào đón". Trong cách sử dụng trước đây, từ này chủ yếu liên quan đến việc tiếp nhận các lá thư hoặc tin nhắn. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này bắt đầu mở rộng để bao gồm khái niệm rộng hơn về việc cởi mở và phản ứng với các trải nghiệm, ý tưởng hoặc kích thích. Định nghĩa rộng hơn này của "receptive" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, sinh học và nghiên cứu giao tiếp. Trong tâm lý học, tiếp thu đề cập đến trạng thái tinh thần cởi mở để học hỏi và chấp nhận thông tin mới. Trong khoa học thần kinh, nó đề cập đến khả năng tiếp nhận và xử lý đầu vào cảm giác của não. Trong sinh học, tiếp thu mô tả giai đoạn trong chu kỳ sinh sản của một sinh vật khi chúng sẵn sàng tiếp nhận và thụ tinh cho giao tử của một sinh vật khác. Cách sử dụng này bắt đầu vào thế kỷ 19 khi các nhà khoa học bắt đầu hiểu về chu kỳ sinh sản của phụ nữ. Nhìn chung, từ "receptive" ngày nay mang hàm ý rộng, tích cực, ám chỉ trạng thái quan tâm, chu đáo và cởi mở với những trải nghiệm mới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ tiếp thu, dễ lĩnh hội

examplea receptive mind: trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...)

namespace
Ví dụ:
  • After months of hard work, John's colleague was receptive to his innovative ideas during the team meeting.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, đồng nghiệp của John đã tiếp thu những ý tưởng sáng tạo của anh trong cuộc họp nhóm.

  • The audience was receptive to the speaker's impassioned speech on climate change, hanging on every word and applauding loudly at the end.

    Khán giả đã tiếp thu bài phát biểu đầy nhiệt huyết của diễn giả về biến đổi khí hậu, họ chú ý đến từng lời nói và vỗ tay nồng nhiệt khi bài phát biểu kết thúc.

  • The mentor was receptive to the mentee's struggles and offered valuable advice on how to overcome them.

    Người cố vấn đã tiếp thu những khó khăn của người được cố vấn và đưa ra lời khuyên giá trị về cách vượt qua chúng.

  • The customer was receptive to the salesperson's pitch and made a purchase on the spot.

    Khách hàng đã tiếp thu lời chào hàng của nhân viên bán hàng và quyết định mua hàng ngay tại chỗ.

  • The student was receptive to the new teaching methods, eagerly soaking up the knowledge and understanding the material.

    Học sinh tiếp thu phương pháp giảng dạy mới một cách tích cực, háo hức tiếp thu kiến ​​thức và hiểu bài.

  • Following the presentation, the client was receptive to the proposal and agreed to sign the contract.

    Sau khi trình bày, khách hàng đã chấp nhận đề xuất và đồng ý ký hợp đồng.

  • The infertile couple was receptive to the latest fertility treatments and finally became pregnant.

    Cặp đôi hiếm muộn đã áp dụng các phương pháp điều trị hiếm muộn mới nhất và cuối cùng đã có thai.

  • The public was receptive to the candidate's campaign message, giving them a significant lead in the polls.

    Công chúng đã tiếp thu thông điệp vận động tranh cử của ứng cử viên, giúp họ dẫn đầu đáng kể trong các cuộc thăm dò.

  • At the conference, the participants were receptive to the panelists' ideas and engaged in lively discussions.

    Tại hội nghị, những người tham dự đã tiếp thu ý tưởng của các diễn giả và tham gia thảo luận sôi nổi.

  • During the therapy session, the patient was receptive to the therapist's guidance and made significant progress in their recovery.

    Trong suốt buổi trị liệu, bệnh nhân đã tiếp thu sự hướng dẫn của chuyên gia trị liệu và có tiến triển đáng kể trong quá trình phục hồi.