tính từ
có hình dáng đẹp; có hình dáng cân đối
hình dạng
/ˈʃeɪpli//ˈʃeɪpli/"Shapely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceplig", có nghĩa là "hình thành hoặc có hình dạng". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ "scep", có nghĩa là "hình dạng", có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "skap", cũng có nghĩa là "hình dạng". Từ tiếng Anh hiện đại "shape" có nguồn gốc trực tiếp từ "scep". Theo thời gian, hậu tố "-ly" đã được thêm vào "shape", tạo thành "shapely," có nghĩa là "có hình dạng đẹp mắt hoặc mong muốn".
tính từ
có hình dáng đẹp; có hình dáng cân đối
Chiếc váy ôm sát đường cong và làm nổi bật vóc dáng cân đối của cô.
Đôi chân thon thả của người mẫu trông thật ấn tượng khi đi giày cao gót.
Bát đựng trái cây trưng bày một loạt các loại đào và mận có hình dáng đẹp.
Những lọn tóc xoăn bồng bềnh của cô buông nhẹ xuống vai.
Khu vườn khoe sắc với nhiều loại hoa hồng đẹp mắt có màu sắc rực rỡ.
Chân máy ảnh hỗ trợ máy ảnh, làm nổi bật hình dáng cân đối của chủ thể.
Hình bóng của cây cho thấy những cành cây cân đối nổi bật trên nền trời.
Người pha chế khéo léo tạo hình một tách latte đẹp mắt trên chiếc cốc của mình.
Tác phẩm điêu khắc này khắc họa những đường cong uyển chuyển của cơ thể con người bằng đá cẩm thạch.
Những viên kẹo dẻo mềm mại trôi nhẹ nhàng trong ngọn lửa ấm áp.