tính từ
sạch gọn, ngăn nắp
a neat room: một căn buồng sạch sẽ gọn gàng
as neat as a new pin: sạch gọn như li như lau
rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn
a neat handwriting: chữ viết rõ ràng
a neat answer: một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng
khéo, tinh xảo (đồ vật)
a neat piece of handwork: một đồ thủ công khéo
danh từ, số nhiều không đổi
bò
a neat room: một căn buồng sạch sẽ gọn gàng
as neat as a new pin: sạch gọn như li như lau
trâu bò, thú nuôi
a neat handwriting: chữ viết rõ ràng
a neat answer: một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng