Định nghĩa của từ weakly

weaklyadverb

yếu đuối

/ˈwiːkli//ˈwiːkli/

"Weakly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wēoc", có nghĩa là "tuần". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*wīkō", dùng để chỉ khoảng thời gian bảy ngày. Theo thời gian, "wēoc" phát triển thành "week" trong tiếng Anh, trong khi "wēoclice" (có nghĩa là "weekly") trở thành "weakly" do thay đổi cách phát âm. Vì vậy, "weakly" thực sự biểu thị điều gì đó xảy ra "mỗi tuần" và không liên quan đến khái niệm về sự yếu đuối về thể chất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningyếu, yếu ớt, ốm yếu

type phó từ

meaningyếu ớt

meaninghơi, hơi hơi

namespace
Ví dụ:
  • The student took their exam weakly, struggling to remember even the simplest facts.

    Học sinh làm bài thi một cách yếu ớt, cố gắng nhớ lại ngay cả những sự kiện đơn giản nhất.

  • After a long illness, the old man's body grew weaker and weaker, until finally he could barely move.

    Sau một thời gian dài lâm bệnh, cơ thể ông già ngày càng yếu đi, cho đến khi cuối cùng ông gần như không thể cử động được nữa.

  • The baby's cries grew weaker and weaker as it drifted off to sleep, finally falling quiet.

    Tiếng khóc của đứa bé ngày một yếu dần khi nó chìm vào giấc ngủ, cuối cùng thì im lặng.

  • The athletes ran the race weakly, their legs heavy and unresponsive.

    Các vận động viên chạy đua một cách yếu ớt, chân họ nặng nề và không phản ứng.

  • The lamp flickered weakly, a sign that its batteries were almost out.

    Chiếc đèn nhấp nháy yếu ớt, dấu hiệu cho thấy pin sắp hết.

  • The company's sales figures showed a weak performance, with little sign of improvement.

    Số liệu bán hàng của công ty cho thấy hiệu suất yếu kém, không có nhiều dấu hiệu cải thiện.

  • The atmosphere in the meeting grew weaker and more tense as disagreements arose.

    Không khí trong cuộc họp trở nên căng thẳng và mệt mỏi hơn khi những bất đồng nảy sinh.

  • The sun tried to shine weakly through the thick layer of clouds, but it was a futile effort.

    Mặt trời cố gắng chiếu sáng yếu ớt qua lớp mây dày, nhưng nỗ lực đó chỉ là vô ích.

  • The comedian's jokes fell flat, eliciting only weak chuckles from the audience.

    Những trò đùa của diễn viên hài không có gì đặc sắc, chỉ khiến khán giả bật cười yếu ớt.

  • The smell of rotting food filled the air weakly, a sign that it had been left out for too long.

    Mùi thức ăn thối rữa thoang thoảng trong không khí, dấu hiệu cho thấy thức ăn đã bị để bên ngoài quá lâu.