Định nghĩa của từ mediocre

mediocreadjective

tầm thường

/ˌmiːdiˈəʊkə(r)//ˌmiːdiˈəʊkər/

Từ "mediocre" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "mediate corum", có nghĩa là "ở giữa mọi thứ" trong tiếng Anh. Cụm từ này mô tả một thứ gì đó không đặc biệt nổi bật hay kém cỏi mà nằm ở đâu đó ở mức trung bình. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16 khi những người theo chủ nghĩa nhân văn ở Ý bắt đầu sử dụng nó để mô tả các tác phẩm văn học ít đặc biệt hơn so với các tác phẩm của các tác giả cổ điển như Virgil và Cicero. Theo thời gian, việc sử dụng "mediocre" được mở rộng để mô tả bất kỳ thứ gì không có chất lượng đặc biệt, cho dù đó là con người, đồ vật hay trải nghiệm. Nghĩa hiện tại của nó trong tiếng Anh là "chỉ có chất lượng, khả năng hoặc thành tích trung bình; không tốt hoặc ấn tượng lắm".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxoàng, thường

namespace
Ví dụ:
  • The performance of the students during the exam was mediocre, with most of them scoring average marks.

    Kết quả thi của học sinh ở mức trung bình, hầu hết đều đạt điểm trung bình.

  • The food at the restaurant was mediocre, with nothing particularly standing out to make it worth recommending.

    Đồ ăn ở nhà hàng khá tầm thường, không có gì đặc biệt nổi bật để đáng được giới thiệu.

  • I found the book to be mediocre, with its plot predictable and the characters lacking depth.

    Tôi thấy cuốn sách này khá tầm thường, cốt truyện dễ đoán và các nhân vật thiếu chiều sâu.

  • The coin tossed in the air was a mediocre performance by the magician, as it didn't quite achieve the impressive height he promised.

    Đồng xu tung lên không trung là một màn trình diễn tầm thường của ảo thuật gia, vì nó không đạt được độ cao ấn tượng như ông đã hứa.

  • The actress gave a mediocre performance in the play, failing to captivate the audience and deliver a standout portrayal.

    Nữ diễn viên đã có màn trình diễn tầm thường trong vở kịch, không thu hút được khán giả và không mang đến hình ảnh nổi bật.

  • The team's performance in the match was mediocre, as they lacked the energy and motivation to excel against their opponents.

    Màn trình diễn của đội trong trận đấu này khá tầm thường vì họ thiếu năng lượng và động lực để vượt trội so với đối thủ.

  • The show that aired on TV last night was mediocre, with cheesy dialogues and formulaic plot twists making it forgettable.

    Chương trình phát sóng trên TV tối qua khá tầm thường, với những đoạn hội thoại sến súa và cốt truyện rập khuôn khiến người xem khó có thể quên được.

  • The speaker's presentation was mediocre, with few insights and a lack of enthusiasm that failed to capture the attention of the audience.

    Bài thuyết trình của diễn giả khá tầm thường, ít hiểu biết sâu sắc và thiếu nhiệt tình nên không thu hút được sự chú ý của khán giả.

  • The comedian's humor was mediocre, with most of the jokes falling flat and missing the mark.

    Sự hài hước của diễn viên hài này khá tầm thường, hầu hết các câu chuyện cười đều nhạt nhẽo và không đạt được mục đích.

  • The movie that I watched today was mediocre, with average acting, predictable storyline, and lackluster direction.

    Bộ phim tôi xem hôm nay thì tầm thường, diễn xuất trung bình, cốt truyện dễ đoán và đạo diễn thì kém hấp dẫn.