Định nghĩa của từ slow

slowadjective

chậm, chậm chạp

/sləʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "slow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Hình thức được ghi chép sớm nhất của từ này là "slǭw", bắt nguồn từ "slouiz" trong tiếng Đức nguyên thủy và gốc "leu-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "chảy". Gốc này cũng được thấy trong các từ như "lame" và "lazy". Trong tiếng Anh cổ, "slǭw" được dùng để mô tả thứ gì đó đang chuyển động hoặc tiến triển chậm, cũng như một người chậm hiểu hoặc đần độn. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "slow" và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các từ như "to slow down" hoặc "to slow down the pace". Ngày nay, "slow" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm mô tả tốc độ (ví dụ: "slow traffic"), tốc độ thay đổi (ví dụ: "the economy is slowing down") và thậm chí là lời cảnh báo (ví dụ: "slow down at the bend"). Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn gắn chặt với nguồn gốc tiếng Anh cổ của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchậm, chậm chạp

exampleto slow up to a stop: chạy chậm lại rồi đỗ hẳn

examplethe clock is five minutes slow: đồng hồ chậm năm phút

exampleto be not slow to defend oneself: không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ

meaningtrì độn, không nhanh trí

exampleto be slow of wit: kém thông minh

meaningbuồn tẻ, kém vui

examplethe entertainment was voted slow: ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ

examplea slow afternoon: một buổi chiều buồn tẻ

type phó từ

meaningchậm, chầm chậm

exampleto slow up to a stop: chạy chậm lại rồi đỗ hẳn

examplethe clock is five minutes slow: đồng hồ chậm năm phút

exampleto be not slow to defend oneself: không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ

not fast

not moving, acting or done quickly; taking a long time; not fast

không di chuyển, hành động hoặc thực hiện nhanh chóng; mất nhiều thời gian; không nhanh

Ví dụ:
  • a slow pace/speed

    tốc độ/tốc độ chậm

  • Average earnings are rising at their slowest rate for 20 years.

    Thu nhập trung bình đang tăng với tốc độ chậm nhất trong 20 năm.

  • a slow driver

    một người lái xe chậm

  • Progress was slower than expected.

    Tiến độ chậm hơn dự kiến.

  • The country is experiencing slow but steady economic growth.

    Đất nước này đang có tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm nhưng ổn định.

  • Collecting data is a painfully slow process.

    Thu thập dữ liệu là một quá trình cực kỳ chậm chạp.

  • Oh you're so slow; come on, hurry up!

    Ôi bạn chậm quá; đi vào nhanh lên!

  • a slow, lingering death

    một cái chết chậm rãi, kéo dài

  • The slow movement opens with a cello solo.

    Chuyển động chậm mở đầu bằng màn độc tấu cello.

  • For the third game in a row City made a slow start.

    Trận thứ ba liên tiếp City khởi đầu chậm chạp.

  • She gave a slow smile.

    Cô nở một nụ cười chậm rãi.

Ví dụ bổ sung:
  • Genetic evolution is necessarily slow.

    Sự tiến hóa di truyền nhất thiết phải chậm.

  • I was considerably slower than the other drivers.

    Tôi đã chậm hơn đáng kể so với những người lái xe khác.

  • My computer is noticeably slower than before.

    Máy tính của tôi chậm hơn đáng kể so với trước đây.

  • She is showing a slow and steady improvement in her reading ability.

    Cô ấy đang cho thấy sự cải thiện chậm và ổn định về khả năng đọc của mình.

not going or allowing you to go at a fast speed

không đi hoặc cho phép bạn đi với tốc độ nhanh

Ví dụ:
  • I missed the fast train and had to get the slow one (= the one that stops at all the stations).

    Tôi đã lỡ chuyến tàu nhanh và phải bắt chuyến tàu chậm (= chuyến tàu dừng ở tất cả các ga).

with delay

hesitating to do something or not doing something immediately

ngần ngại làm điều gì đó hoặc không làm điều gì đó ngay lập tức

Ví dụ:
  • She wasn't slow to realize what was going on.

    Cô không chậm để nhận ra chuyện gì đang xảy ra.

  • The world's governments have been slow to respond to global environmental challenges.

    Các chính phủ trên thế giới đã chậm chạp trong việc ứng phó với những thách thức môi trường toàn cầu.

  • Some insurance companies are particularly slow in processing claims.

    Một số công ty bảo hiểm đặc biệt chậm xử lý yêu cầu bồi thường.

  • His poetry was slow in achieving recognition.

    Thơ của ông chậm được công nhận.

  • The company has been too slow in upgrading its computer systems.

    Công ty đã quá chậm trong việc nâng cấp hệ thống máy tính của mình.

  • They were very slow paying me.

    Họ trả tiền cho tôi rất chậm.

Ví dụ bổ sung:
  • He was noticeably slow to respond.

    Anh ấy phản ứng chậm một cách đáng chú ý.

  • They are extremely slow at reaching decisions.

    Họ cực kỳ chậm chạp trong việc đưa ra quyết định.

not clever

not quick to learn; finding things hard to understand

không nhanh chóng học hỏi; tìm thấy những điều khó hiểu

Ví dụ:
  • He's the slowest in the class.

    Anh ấy là người chậm nhất trong lớp.

not busy

not very busy; containing little action

không bận lắm; chứa ít hành động

Ví dụ:
  • Sales are slow (= not many goods are being sold).

    Doanh số bán hàng chậm (= không có nhiều hàng hóa được bán).

  • There are slow passages in which little happens, but they help to build up the suspense.

    Có những đoạn chậm ít xảy ra nhưng chúng giúp tạo nên sự hồi hộp.

Từ, cụm từ liên quan

watch/clock

showing a time earlier than the correct time

hiển thị thời gian sớm hơn thời gian chính xác

Ví dụ:
  • My watch is five minutes slow (= it shows 1.45 when it is 1.50).

    Đồng hồ của tôi chậm năm phút (= nó hiển thị 1,45 khi nó là 1,50).

in photography

slow film is not very sensitive to light

phim chậm không nhạy lắm với ánh sáng

Thành ngữ

be quick/slow on the uptake
(informal)to be quick/slow to understand something
  • Is he always this slow on the uptake?
  • do a slow burn
    (North American English, informal)to slowly get angry
    quick/slow off the mark
    fast/slow in reacting to a situation
  • If you’re quick off the mark in answering these questions, you could win a prize.
  • The government was slow off the mark in responding to the crisis.