Định nghĩa của từ subpar

subparadjective

tiêu chuẩn phụ

/ˌsʌbˈpɑː(r)//ˌsʌbˈpɑːr/

Từ "subpar" có nguồn gốc từ trò chơi golf. Vào cuối thế kỷ 19, các sân golf bắt đầu sử dụng para và birdie, các thuật ngữ mô tả cho điểm số tuyệt vời. Ngược lại, điểm số cao hơn đáng kể so với chuẩn được coi là kém chuẩn. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa rộng hơn, mô tả bất cứ điều gì không đạt kỳ vọng hoặc có chất lượng kém. Vào đầu thế kỷ 20, cụm từ "subpar performance" xuất hiện, được sử dụng để mô tả màn trình diễn không đầy đủ hoặc không ấn tượng. Từ này được chấp nhận rộng rãi hơn và hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, giáo dục và thể thao. Ngày nay, "subpar" được sử dụng để mô tả bất cứ điều gì dưới mức trung bình, tầm thường hoặc kém hơn, và nguồn gốc của nó trong môn golf cung cấp một chú thích thú vị cho sự phát triển của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The golfer's performance on the course was subpar due to inconsistencies in his swing.

    Thành tích của người chơi golf trên sân không tốt do cú đánh của anh không nhất quán.

  • After a closer examination of the product, we discovered that it fell short of our expectations and was subpar in terms of quality.

    Sau khi xem xét kỹ hơn sản phẩm, chúng tôi phát hiện ra rằng sản phẩm không đáp ứng được kỳ vọng của chúng tôi và chất lượng không đạt yêu cầu.

  • Although she was a solid player in the past, the athlete's current form has been subpar, and there are concerns about her ability to compete at her usual level.

    Mặc dù cô từng là một vận động viên giỏi trong quá khứ, nhưng phong độ hiện tại của vận động viên này lại không được tốt, và có nhiều lo ngại về khả năng thi đấu ở đẳng cấp bình thường của cô.

  • The actor's portrayal of the character was subpar and lacked the depth and nuance required to bring the role to life.

    Diễn xuất của nam diễn viên trong vai diễn này không tốt, thiếu chiều sâu và sắc thái cần thiết để thổi hồn vào vai diễn.

  • The team's performance in the tournament was lackluster and subpar, failing to live up to their usual standards.

    Màn trình diễn của đội trong giải đấu này rất kém cỏi và kém hơn mức trung bình, không đạt được tiêu chuẩn thường thấy của họ.

  • After a thorough analysis of customer feedback, we discovered that the service provided to our clients has been subpar and didn't meet their expectations.

    Sau khi phân tích kỹ lưỡng phản hồi của khách hàng, chúng tôi phát hiện rằng dịch vụ cung cấp cho khách hàng không đạt yêu cầu và không đáp ứng được mong đợi của họ.

  • The student's presentation was subpar and failed to impress the teacher with the depth of their research and analysis.

    Bài thuyết trình của sinh viên không đạt yêu cầu và không gây ấn tượng với giáo viên về chiều sâu trong nghiên cứu và phân tích của mình.

  • The restaurant's overall hygiene and cleanliness have been subpar, leading to complaints from customers and health inspectors.

    Vệ sinh và sạch sẽ tổng thể của nhà hàng không đạt yêu cầu, dẫn đến nhiều khiếu nại từ khách hàng và thanh tra y tế.

  • The product's design and functionality were subpar and didn't meet the required safety and certification standards.

    Thiết kế và chức năng của sản phẩm không đạt yêu cầu và không đáp ứng được các tiêu chuẩn chứng nhận và an toàn bắt buộc.

  • The team's communication and collaboration was subpar, resulting in missed deadlines, increased errors, and poor overall performance.

    Khả năng giao tiếp và cộng tác của nhóm không tốt, dẫn đến tình trạng trễ thời hạn, tăng lỗi và hiệu suất chung kém.