tính từ
thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài
to be incompetent to do something: không đủ khả năng làm việc gì
(pháp lý) không đủ thẩm quyền; không có thẩm quyền; không có giá trị pháp lý
incompetent evidence: chứng cớ không có giá trị pháp lý
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người không đủ khả năng, người không đủ trình độ, người kém cỏi, người bất tài
to be incompetent to do something: không đủ khả năng làm việc gì
(pháp lý) người không có đủ thẩm quyền
incompetent evidence: chứng cớ không có giá trị pháp lý