Định nghĩa của từ incompetent

incompetentadjective

không đủ năng lực

/ɪnˈkɒmpɪtənt//ɪnˈkɑːmpɪtənt/

Từ có nguồn gốc từ thế kỷ 16 (theo nghĩa là ‘không đủ năng lực pháp lý’): từ tiếng Pháp, hoặc từ tiếng Latin muộn incompetent-, từ in- ‘không’ + tiếng Latin capable- ‘phù hợp hoặc thích hợp’, từ động từ competere theo nghĩa trước đó là ‘phù hợp hoặc thích hợp’, từ com- ‘cùng nhau’ + petere ‘nhắm tới, tìm kiếm’.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài

exampleto be incompetent to do something: không đủ khả năng làm việc gì

meaning(pháp lý) không đủ thẩm quyền; không có thẩm quyền; không có giá trị pháp lý

exampleincompetent evidence: chứng cớ không có giá trị pháp lý

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người không đủ khả năng, người không đủ trình độ, người kém cỏi, người bất tài

exampleto be incompetent to do something: không đủ khả năng làm việc gì

meaning(pháp lý) người không có đủ thẩm quyền

exampleincompetent evidence: chứng cớ không có giá trị pháp lý

namespace
Ví dụ:
  • The new manager's incompetence has led to a significant decrease in the company's profits.

    Sự bất tài của người quản lý mới đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể lợi nhuận của công ty.

  • Due to the incompetence of the IT department, the company's website has been down for the past week.

    Do sự bất lực của bộ phận CNTT, trang web của công ty đã ngừng hoạt động trong tuần qua.

  • The doctor's incompetent diagnosis almost caused my loved one to undergo unnecessary surgery.

    Chẩn đoán không đầy đủ của bác sĩ gần như khiến người thân của tôi phải trải qua cuộc phẫu thuật không cần thiết.

  • The incompetent rainforest guide led our group on a treacherous and dangerous hike.

    Người hướng dẫn viên rừng nhiệt đới vụng về đã dẫn đoàn chúng tôi đi bộ đường dài đầy nguy hiểm và gian nan.

  • The lack of leadership and incompetence of the team has resulted in the team consistently failing to meet its targets.

    Việc thiếu khả năng lãnh đạo và năng lực kém của nhóm đã khiến nhóm liên tục không đạt được mục tiêu.

  • The incompetent chef served us spoiled food, and we ended up getting sick.

    Người đầu bếp vụng về đã phục vụ chúng tôi đồ ăn bị hỏng và cuối cùng chúng tôi bị ốm.

  • The employee's incompetence has caused a few minor mistakes, but they haven't affected the overall project.

    Sự kém cỏi của nhân viên đã gây ra một vài lỗi nhỏ, nhưng không ảnh hưởng đến toàn bộ dự án.

  • The incompetent employee's flawed judgement resulted in the company's largest expense error.

    Phán đoán sai lầm của nhân viên kém năng lực đã dẫn đến sai sót về chi phí lớn nhất của công ty.

  • Due to the incompetence of the finance team, the company has struggled to manage its finances, leaving it in a precarious position.

    Do đội ngũ tài chính thiếu năng lực, công ty đã phải vật lộn để quản lý tài chính, khiến công ty rơi vào tình thế bấp bênh.

  • The incompetent pilot attempted to land the plane during a severe storm, almost leading to a catastrophic failure.

    Viên phi công bất tài đã cố hạ cánh máy bay trong cơn bão lớn, suýt dẫn đến sự cố thảm khốc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches