tính từ
nghèo, bần cùng
xấu, tồi, kém, yếu
poor soil: đất xấu
to be poor at mathematics: kém toán
thô thiển
in my poor opinion: theo thiển ý của tôi
nghèo
/pɔː//pʊə/Từ "poor" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pāor", có nghĩa là "impoverished" hoặc "khốn khổ". Từ này bắt nguồn từ nguyên thủy Germanic "*pairiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "arm" (có nghĩa là "poor" hoặc "weak"). Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "poor" bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ sự thiếu hụt về kinh tế mà còn cả sự thiếu hụt về đạo đức hoặc tinh thần. Ý nghĩa "tâm hồn nghèo nàn" hay "poor in spirit" này có thể được thấy trong các cụm từ như "Blessed are the poor in spirit, for theirs is the kingdom of heaven" (Ma-thi-ơ 5:3). Theo thời gian, ý nghĩa chính của từ "poor" đã chuyển trở lại hàm ý kinh tế ban đầu, nhưng mối liên hệ với sự thiếu hụt về mặt đạo đức hoặc tinh thần vẫn còn, góp phần tạo nên ý nghĩa phức tạp và đa dạng của từ mà chúng ta sử dụng ngày nay.
tính từ
nghèo, bần cùng
xấu, tồi, kém, yếu
poor soil: đất xấu
to be poor at mathematics: kém toán
thô thiển
in my poor opinion: theo thiển ý của tôi
having very little money; not having enough money for basic needs
có rất ít tiền; không có đủ tiền cho những nhu cầu cơ bản
Họ quá nghèo để có thể mua giày cho bọn trẻ.
Chúng tôi mong muốn giúp đỡ những gia đình nghèo nhất.
Đó là một trong những nước nghèo hơn trên thế giới.
Đây là một khu phố tương đối nghèo.
Andrew lớn lên trong nghèo khó.
Họ nghèo đến mức không đủ khả năng nuôi sống gia đình.
Ông ngày càng giàu hơn trong khi họ ngày càng nghèo hơn.
Họ vẫn nghèo suốt đời.
Người nghèo cần thu nhập chứ không cần bố thí.
Cô ấy quá nghèo để có thể mua được một chiếc xe đạp.
Nửa triệu trẻ em nghèo trên thế giới bị thiếu vitamin A.
people who have very little money
những người có rất ít tiền
Họ cung cấp thức ăn và chỗ ở cho người nghèo.
Từ, cụm từ liên quan
deserving sympathy
đáng được thông cảm
Bạn đã nghe nói về Harry già tội nghiệp chưa? Vợ anh đã bỏ anh rồi.
Nó đói - sinh vật bé nhỏ tội nghiệp.
‘Tôi có hàng đống bài tập phải làm.’ ‘Ồ, tội nghiệp quá.’
Một linh hồn tội nghiệp nào đó sẽ phải dọn dẹp nhà cửa sau bữa tiệc.
Hãy đến đây và giúp đỡ người mẹ già tội nghiệp của bạn.
Những con ngựa tội nghiệp đó có quá nhiều thứ phải mang theo.
Đứa trẻ tội nghiệp không được chăm sóc chu đáo.
not good; of a quality that is low or lower than expected
không tốt; có chất lượng thấp hoặc thấp hơn mong đợi
thành tích kém cỏi của đảng trong cuộc bầu cử
Thức ăn có chất lượng rất kém.
Sức khỏe của cô ấy đã kém một thời gian rồi.
Ngôi nhà ở trong tình trạng vật chất kém.
Trời đang mưa rất to và tầm nhìn bị hạn chế.
thức ăn/ánh sáng/đất kém
có quan điểm không tốt về ai đó (= không nghĩ tốt về ai đó)
Công việc có tiêu chuẩn cực kỳ kém.
Anh ấy đưa ra một số quyết định khá sai lầm trong suốt cuốn tiểu thuyết.
Nhiều vấn đề sức khỏe có liên quan đến chế độ ăn uống kém và lối sống ít vận động.
Khả năng chơi guitar của cô ấy rất kém.
Anh ấy thất vọng vì kết quả thi kém của mình.
Từ, cụm từ liên quan
not good at something
không giỏi ở cái gì đó
một người bơi lội kém
một thẩm phán kém về nhân cách
Cô ấy là một giáo viên giỏi nhưng là một người quản lý kém.
một thủy thủ nghèo (= ai đó dễ bị bệnh trên biển)
Nhiều công ty xử lý kém các khiếu nại qua điện thoại.
having very small amounts of something
có số lượng rất nhỏ của một cái gì đó
một đất nước nghèo tài nguyên thiên nhiên
đất nghèo chất dinh dưỡng
Ở đây có rất ít đất và chất lượng kém.