tính từ
ít, hiếm, không đủ
to be scant of speech: ít nói
scant of breath: ngắn hơi
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt
to be scant of speech: ít nói
scant of breath: ngắn hơi
ít ỏi
/skænt//skænt/Nguồn gốc của từ "scant" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scænt", có nghĩa là "shameful" hoặc "đáng xấu hổ". Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ một số lượng không đạt được kỳ vọng hoặc yêu cầu, đặc biệt liên quan đến phép đo hoặc số lượng. Từ "scant" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scænt", là một từ ghép được tạo thành từ tiền tố "scæ(n)-," có nghĩa là "thiếu" và hậu tố "-t", có nhiều nghĩa, bao gồm "state" hoặc "điều kiện". Theo thời gian, nghĩa của từ "scænt" bắt đầu thay đổi để chỉ cụ thể hơn là thiếu số lượng hoặc phép đo. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng 1100-1476), từ "scante" được dùng để mô tả sự thiếu hụt một thứ gì đó, đặc biệt liên quan đến phép đo hoặc số lượng. Trong thời kỳ tiếng Anh cận đại (khoảng 1476-1710), từ "scant" trở thành thuật ngữ cụ thể hơn để chỉ sự thiếu hụt về số lượng, đặc biệt liên quan đến các phép đo, chẳng hạn như trọng lượng, thể tích hoặc khoảng cách. Từ "scant" cũng được dùng để mô tả những tình huống không có đủ thứ gì đó, chẳng hạn như thức ăn, thời gian hoặc tiền bạc. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "scant" vẫn thường được dùng để mô tả sự thiếu hụt về số lượng, đặc biệt trong các ngữ cảnh hình học hoặc toán học, chẳng hạn như "the scant three inches between the finishing line and victory."
tính từ
ít, hiếm, không đủ
to be scant of speech: ít nói
scant of breath: ngắn hơi
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt
to be scant of speech: ít nói
scant of breath: ngắn hơi
Các phòng ở khách sạn bình dân có rất ít tiện nghi, chỉ có một chiếc giường đơn và một chiếc tivi nhỏ.
Thực đơn ở nhà hàng chay không đa dạng, chỉ có một vài món cơ bản.
Thời tiết mưa ở rừng mưa Amazon khiến chúng tôi thiếu nơi trú ẩn vì phải vật lộn để tìm một nơi khô ráo để nghỉ ngơi.
Sau nhiều tuần làm thêm giờ, tôi không còn nhiều thời gian để chuẩn bị cho bài thuyết trình quan trọng ở văn phòng.
Bài phát biểu của diễn giả chỉ kéo dài vài phút ngắn ngủi khiến chúng tôi muốn nghe thêm.
Chiến dịch từ thiện thu được rất ít tiền quyên góp, buộc ban tổ chức phải cắt giảm kế hoạch.
Y tá hướng dẫn rất ít khiến tôi không biết cách chăm sóc đúng cách cho vết thương ở lưng của mình.
Nguồn tài trợ của quận cho giáo dục công rất hạn hẹp, gây khó khăn cho việc cung cấp các nguồn lực mà học sinh cần.
Các kệ hàng ở cửa hàng tiết kiệm rất ít những món đồ có giá trị khi tôi lục tung các mặt hàng để tìm kiếm món hời.
Chỉ sau vài tuần, nhóm nghiên cứu đã tuyên bố thí nghiệm này là thất bại.