Định nghĩa của từ waterwheel

waterwheelnoun

bánh xe nước

/ˈwɔːtəwiːl//ˈwɔːtərwiːl/

Từ "waterwheel" là sự kết hợp của hai từ: "water" và "wheel". "Water" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæter", về cơ bản bắt nguồn từ gốc Proto-Indo-European *wed- nghĩa là "ướt". Mặt khác, "Wheel" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hweol", có thể bắt nguồn từ Proto-Germanic *hwekwlaz. Từ này có thể mô tả một vật thể tròn hoặc một thiết bị quay. Do đó, "waterwheel" theo nghĩa đen có nghĩa là "bánh xe sử dụng nước". Sự kết hợp này nắm bắt hoàn hảo bản chất của thiết bị, sử dụng lực của nước để quay bánh xe và cung cấp năng lượng cho máy móc.

namespace
Ví dụ:
  • The ancient waterwheel still turned slowly in the stream, a relic of a bygone era.

    Bánh xe nước cổ xưa vẫn quay chậm rãi trên dòng suối, một di tích của một thời đã qua.

  • The waterwheel provided renewable energy for the village, allowing them to grind grains and pump water.

    Bánh xe nước cung cấp năng lượng tái tạo cho ngôi làng, cho phép họ xay ngũ cốc và bơm nước.

  • The architect embraced the waterwheel as a key design element, blending it seamlessly into the landscape.

    Kiến trúc sư đã coi bánh xe nước là yếu tố thiết kế chính, hòa hợp nó một cách liền mạch vào cảnh quan.

  • The sound of rushing water filled the air as the waterwheel spun steadily, turning the gears inside the farmhouse mill.

    Âm thanh của dòng nước chảy xiết tràn ngập không khí khi bánh xe nước quay đều, làm chuyển động các bánh răng bên trong cối xay gió của trang trại.

  • Chickens brushed past the base of the waterwheel as farmers led them to the coop, symbolizing the symbiosis between animal and machine.

    Những chú gà lướt qua chân bánh xe nước khi người nông dân dắt chúng đến chuồng, tượng trưng cho sự cộng sinh giữa động vật và máy móc.

  • The wooden spokes of the waterwheel gleamed in the sunlight, showcasing the craftsmanship and durability of early engineering feats.

    Các nan hoa bằng gỗ của bánh xe nước lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời, thể hiện sự khéo léo và độ bền của những kỳ công kỹ thuật ban đầu.

  • The waterwheel turned and turned, lacking the buzzing hum of modern technology but reminding us of the importance of patience and perseverance.

    Bánh xe nước quay mãi, không có tiếng ồn ào của công nghệ hiện đại nhưng nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự kiên nhẫn và bền bỉ.

  • The waterwheel offered a glimpse into the past, reminding us of simpler times when hard work and pure grit replaced electricity and automation.

    Bánh xe nước cho chúng ta cái nhìn thoáng qua về quá khứ, nhắc nhở chúng ta về thời kỳ đơn giản hơn khi công sức và ý chí kiên cường thay thế cho điện và tự động hóa.

  • The waterwheel spun so effortlessly, making us wonder whether technology has made us solely dependent on convenience rather than actually appreciating the beauty and practicality of the simpler things.

    Bánh xe nước quay một cách dễ dàng, khiến chúng ta tự hỏi liệu công nghệ có khiến chúng ta chỉ phụ thuộc vào sự tiện lợi thay vì thực sự trân trọng vẻ đẹp và tính thực tế của những điều đơn giản hơn không.

  • In the midst of this steel and glass city, the waterwheel was a refreshingly natural sight, a peaceful respite from industrialization.

    Giữa thành phố thép và kính này, bánh xe nước là cảnh tượng thiên nhiên tươi mát, một nơi nghỉ ngơi yên bình tránh xa sự công nghiệp hóa.